stew
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Món hầm, món ăn gồm thịt và rau củ nấu chậm trong chất lỏng trong một nồi hoặc chảo kín.
Definition (English Meaning)
A dish of meat and vegetables cooked slowly in liquid in a closed dish or pan.
Ví dụ Thực tế với 'Stew'
-
"She made a delicious beef stew for dinner."
"Cô ấy đã làm món thịt bò hầm rất ngon cho bữa tối."
-
"They had stew for lunch."
"Họ đã ăn món hầm cho bữa trưa."
-
"Don't just sit there and stew over it – do something!"
"Đừng chỉ ngồi đó mà lo lắng về nó – hãy làm gì đó đi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Stew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stew
- Verb: stew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stew thường ám chỉ một món ăn được nấu chậm trong thời gian dài để các nguyên liệu hòa quyện vào nhau, tạo ra hương vị đậm đà. Khác với soup, stew thường đặc hơn và có ít chất lỏng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'stew of' để chỉ thành phần chính tạo nên món hầm. Ví dụ: a stew of beef and potatoes (món hầm thịt bò và khoai tây).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stew'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although I was running late, I still had time to stew some beef for dinner.
|
Mặc dù tôi bị muộn, tôi vẫn có thời gian để hầm thịt bò cho bữa tối. |
| Phủ định |
Even though she wanted a quick meal, she didn't want to stew the vegetables because she prefers them raw.
|
Mặc dù cô ấy muốn một bữa ăn nhanh, cô ấy không muốn hầm rau vì cô ấy thích ăn sống hơn. |
| Nghi vấn |
Because it's cold outside, should we stew some chicken with vegetables?
|
Vì trời lạnh bên ngoài, chúng ta có nên hầm gà với rau củ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother stews chicken every Sunday.
|
Bà tôi hầm gà vào mỗi Chủ nhật. |
| Phủ định |
She does not stew the meat for very long.
|
Cô ấy không hầm thịt quá lâu. |
| Nghi vấn |
Do they stew the vegetables separately?
|
Họ có hầm rau củ riêng không? |