braise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ninh hoặc om (thức ăn) bằng cách áp chảo cho vàng rồi sau đó đun nhỏ lửa trong một lượng nhỏ chất lỏng trong một hộp kín.
Definition (English Meaning)
To cook (food) by browning it in fat and then simmering it slowly in a small amount of liquid in a closed container.
Ví dụ Thực tế với 'Braise'
-
"She braised the beef in red wine and herbs."
"Cô ấy đã ninh thịt bò trong rượu vang đỏ và thảo mộc."
-
"Braising is a great way to tenderize tough cuts of meat."
"Ninh là một cách tuyệt vời để làm mềm các miếng thịt dai."
-
"He learned to braise short ribs from his grandmother."
"Anh ấy học cách ninh sườn non từ bà của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Braise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: braise
- Verb: braise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Braise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Braising là phương pháp nấu ăn kết hợp cả nhiệt khô và nhiệt ẩm. Đầu tiên, thức ăn được áp chảo (sear) ở nhiệt độ cao để tạo màu và hương vị (phản ứng Maillard). Sau đó, thức ăn được ninh từ từ trong chất lỏng (nước dùng, rượu, nước ép…) trong một hộp kín. Quá trình ninh chậm này giúp làm mềm các loại thịt dai và tạo ra hương vị đậm đà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Braised in: Được ninh trong (một loại chất lỏng nào đó). Ví dụ: Braised in red wine (ninh trong rượu vang đỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Braise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.