broth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nước dùng, nước lèo; một chất lỏng có hương vị được làm bằng cách ninh thịt, rau củ hoặc xương trong nước.
Definition (English Meaning)
A savory liquid made by simmering meat, vegetables, or bones in water; stock.
Ví dụ Thực tế với 'Broth'
-
"She sipped the warm chicken broth to soothe her cold."
"Cô ấy nhấm nháp nước dùng gà ấm để làm dịu cơn cảm lạnh."
-
"This chicken broth is very flavorful."
"Nước dùng gà này rất đậm đà."
-
"The chef used a rich beef broth as the base for the soup."
"Đầu bếp đã sử dụng nước dùng bò đậm đà làm nền cho món súp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: broth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Broth thường được dùng làm nền cho súp, món hầm, hoặc các món sốt. Nó loãng và ít đậm đà hơn stock. Broth có thể được dùng trực tiếp như một loại đồ uống ấm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "Chicken broth in a bowl" (nước dùng gà trong một cái bát); "Broth with vegetables" (nước dùng với rau củ). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ sự hiện diện của broth trong một vật chứa, còn 'with' chỉ broth có chứa thêm thành phần khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broth'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she loved the chicken broth.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích nước dùng gà. |
| Phủ định |
He told me that he did not want any more broth.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn thêm nước dùng nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if I had made the broth myself.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có tự nấu nước dùng hay không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will make broth for dinner tomorrow.
|
Cô ấy sẽ nấu nước dùng cho bữa tối vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to add any more salt to the broth.
|
Họ sẽ không thêm muối vào nước dùng nữa. |
| Nghi vấn |
Will the chef use chicken broth for the soup?
|
Đầu bếp có sử dụng nước dùng gà cho món súp không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef has been simmering the broth all morning to develop its rich flavor.
|
Đầu bếp đã ninh nước dùng cả buổi sáng để phát triển hương vị đậm đà của nó. |
| Phủ định |
I haven't been drinking the broth lately because I'm trying to cut back on sodium.
|
Gần đây tôi không uống nước dùng vì tôi đang cố gắng cắt giảm natri. |
| Nghi vấn |
Has she been making broth from scratch since she learned the recipe?
|
Cô ấy đã tự nấu nước dùng từ đầu kể từ khi học được công thức chưa? |