casserole
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casserole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại món ăn, được nấu chậm trong lò nướng trong một cái đĩa sâu lòng.
Definition (English Meaning)
A type of food, cooked slowly in an oven in a deep dish.
Ví dụ Thực tế với 'Casserole'
-
"She made a delicious chicken casserole for dinner."
"Cô ấy đã làm món casserole gà rất ngon cho bữa tối."
-
"Beef casserole is a hearty and comforting meal."
"Casserole thịt bò là một bữa ăn thịnh soạn và ấm cúng."
-
"The recipe calls for baking the casserole for one hour."
"Công thức yêu cầu nướng món casserole trong một giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casserole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: casserole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casserole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Casserole thường là món ăn kết hợp nhiều nguyên liệu khác nhau, ví dụ như thịt, rau củ, và tinh bột (như mì ống, khoai tây), được trộn lẫn và nướng trong cùng một đĩa. Điểm đặc biệt của casserole là tính tiện lợi và khả năng biến tấu cao, tận dụng được nhiều loại thực phẩm khác nhau. Món ăn này thường dùng để chỉ cả món ăn lẫn dụng cụ nấu. Nó khác với món hầm (stew) ở chỗ thường được nướng trong lò thay vì nấu trên bếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ nguyên liệu bên trong món casserole (ví dụ: 'chicken in a casserole'). Sử dụng 'with' để chỉ casserole được ăn kèm với món gì (ví dụ: 'casserole with a side salad').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casserole'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She brought a delicious casserole to the potluck.
|
Cô ấy mang một món casserole ngon đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
They don't have any casseroles on the menu tonight.
|
Họ không có món casserole nào trong thực đơn tối nay. |
| Nghi vấn |
Is this casserole made with chicken or beef?
|
Món casserole này được làm bằng thịt gà hay thịt bò? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys making a chicken casserole, doesn't she?
|
Cô ấy thích làm món casserole gà, phải không? |
| Phủ định |
They haven't tried the casserole before, have they?
|
Họ chưa từng thử món casserole trước đây, phải không? |
| Nghi vấn |
This casserole is delicious, isn't it?
|
Món casserole này ngon, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they arrive, we will have finished the casserole.
|
Vào thời điểm họ đến, chúng ta sẽ nấu xong món casserole rồi. |
| Phủ định |
By next week, she won't have eaten the entire casserole by herself.
|
Đến tuần tới, cô ấy sẽ không ăn hết cả món casserole một mình đâu. |
| Nghi vấn |
Will you have made a casserole by dinner time?
|
Bạn sẽ làm xong món casserole trước giờ ăn tối chứ? |