(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casserole
B1

casserole

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

món nướng đút lò (nhiều nguyên liệu) món hầm nướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casserole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại món ăn, được nấu chậm trong lò nướng trong một cái đĩa sâu lòng.

Definition (English Meaning)

A type of food, cooked slowly in an oven in a deep dish.

Ví dụ Thực tế với 'Casserole'

  • "She made a delicious chicken casserole for dinner."

    "Cô ấy đã làm món casserole gà rất ngon cho bữa tối."

  • "Beef casserole is a hearty and comforting meal."

    "Casserole thịt bò là một bữa ăn thịnh soạn và ấm cúng."

  • "The recipe calls for baking the casserole for one hour."

    "Công thức yêu cầu nướng món casserole trong một giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casserole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: casserole
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hotpot(món lẩu)
stew(món hầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Casserole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Casserole thường là món ăn kết hợp nhiều nguyên liệu khác nhau, ví dụ như thịt, rau củ, và tinh bột (như mì ống, khoai tây), được trộn lẫn và nướng trong cùng một đĩa. Điểm đặc biệt của casserole là tính tiện lợi và khả năng biến tấu cao, tận dụng được nhiều loại thực phẩm khác nhau. Món ăn này thường dùng để chỉ cả món ăn lẫn dụng cụ nấu. Nó khác với món hầm (stew) ở chỗ thường được nướng trong lò thay vì nấu trên bếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Sử dụng 'in' để chỉ nguyên liệu bên trong món casserole (ví dụ: 'chicken in a casserole'). Sử dụng 'with' để chỉ casserole được ăn kèm với món gì (ví dụ: 'casserole with a side salad').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casserole'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She brought a delicious casserole to the potluck.
Cô ấy mang một món casserole ngon đến bữa tiệc.
Phủ định
They don't have any casseroles on the menu tonight.
Họ không có món casserole nào trong thực đơn tối nay.
Nghi vấn
Is this casserole made with chicken or beef?
Món casserole này được làm bằng thịt gà hay thịt bò?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys making a chicken casserole, doesn't she?
Cô ấy thích làm món casserole gà, phải không?
Phủ định
They haven't tried the casserole before, have they?
Họ chưa từng thử món casserole trước đây, phải không?
Nghi vấn
This casserole is delicious, isn't it?
Món casserole này ngon, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they arrive, we will have finished the casserole.
Vào thời điểm họ đến, chúng ta sẽ nấu xong món casserole rồi.
Phủ định
By next week, she won't have eaten the entire casserole by herself.
Đến tuần tới, cô ấy sẽ không ăn hết cả món casserole một mình đâu.
Nghi vấn
Will you have made a casserole by dinner time?
Bạn sẽ làm xong món casserole trước giờ ăn tối chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)