(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stinginess
C1

stinginess

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính keo kiệt tính bủn xỉn sự hà tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stinginess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính keo kiệt, bủn xỉn; sự không sẵn lòng chi tiêu tiền bạc.

Definition (English Meaning)

The quality of being unwilling to spend money; meanness or parsimony.

Ví dụ Thực tế với 'Stinginess'

  • "His stinginess prevented him from donating to charity."

    "Sự keo kiệt của anh ta đã ngăn anh ta quyên góp cho tổ chức từ thiện."

  • "The company's stinginess with employee benefits led to low morale."

    "Sự keo kiệt của công ty đối với các phúc lợi của nhân viên đã dẫn đến tinh thần làm việc thấp."

  • "He was known for his stinginess, rarely treating his friends."

    "Anh ta nổi tiếng vì tính keo kiệt của mình, hiếm khi đãi bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stinginess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stinginess
  • Adjective: stingy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

generosity(sự hào phóng, щедрость)
liberality(sự rộng rãi, либеральность)

Từ liên quan (Related Words)

frugality(sự tiết kiệm, бережливость)
thrift(sự tiết kiệm, бережливость)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học/Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Stinginess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Stinginess" chỉ mức độ cao của sự keo kiệt, vượt xa sự tiết kiệm thông thường. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc người đó quá coi trọng tiền bạc đến mức không muốn chi tiêu ngay cả khi cần thiết. Khác với "frugality" (tiết kiệm) mang ý nghĩa tích cực là quản lý tiền bạc cẩn thận để tránh lãng phí, "stinginess" nhấn mạnh sự ích kỷ và thiếu hào phóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stinginess'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is important to avoid being stingy with your time when helping others.
Điều quan trọng là tránh keo kiệt thời gian của bạn khi giúp đỡ người khác.
Phủ định
It's wise not to be stingy with compliments when someone deserves them.
Sẽ khôn ngoan nếu không keo kiệt lời khen ngợi khi ai đó xứng đáng nhận được chúng.
Nghi vấn
Why would he choose to be stingy with his resources when he could share them?
Tại sao anh ấy lại chọn keo kiệt nguồn lực của mình trong khi anh ấy có thể chia sẻ chúng?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he has stinginess, he rarely shares his resources.
Nếu anh ta có tính keo kiệt, anh ta hiếm khi chia sẻ tài nguyên của mình.
Phủ định
When she is stingy with her compliments, people don't feel appreciated.
Khi cô ấy keo kiệt lời khen, mọi người không cảm thấy được đánh giá cao.
Nghi vấn
If someone is stingy, do people usually avoid them?
Nếu ai đó keo kiệt, mọi người có thường tránh mặt họ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is known for his stinginess.
Anh ta nổi tiếng vì tính keo kiệt của mình.
Phủ định
Is he not stingy with his compliments?
Có phải anh ta không keo kiệt trong việc khen ngợi?
Nghi vấn
Are they being stingy with the heating this winter?
Có phải họ đang keo kiệt với việc sưởi ấm mùa đông này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)