(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liberality
C1

liberality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính hào phóng tính rộng lượng tính khoáng đạt sự khoan dung sự độ lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hào phóng, rộng lượng; sự rộng rãi, phóng khoáng.

Definition (English Meaning)

The quality of being generous.

Ví dụ Thực tế với 'Liberality'

  • "The liberality of the donor allowed the university to build a new library."

    "Sự hào phóng của nhà tài trợ đã cho phép trường đại học xây dựng một thư viện mới."

  • "His liberality with his time and money was greatly appreciated."

    "Sự hào phóng của anh ấy với thời gian và tiền bạc của mình được đánh giá rất cao."

  • "The university is known for its liberality of thought."

    "Trường đại học nổi tiếng về tư tưởng khoáng đạt của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liberality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

generosity(sự hào phóng)
magnanimity(tính cao thượng, quảng đại)
tolerance(sự khoan dung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Liberality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liberality' nhấn mạnh đến sự sẵn lòng cho đi hoặc chia sẻ một cách hào phóng. Nó bao hàm sự rộng rãi trong cả vật chất và tinh thần. Khác với 'generosity' (sự hào phóng) ở chỗ 'liberality' thường liên quan đến các hành động có tính hệ thống, bền vững, chứ không chỉ là những hành động bột phát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

'Liberality of' thường đi kèm với các đối tượng được cho đi một cách hào phóng (ví dụ: 'liberality of wealth'). 'Liberality towards' thường mô tả thái độ rộng lượng, khoan dung đối với người khác (ví dụ: 'liberality towards differing opinions').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberality'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company liberally donates to local charities every year.
Công ty hào phóng quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.
Phủ định
The government doesn't liberally allocate resources to education.
Chính phủ không phân bổ nguồn lực một cách hào phóng cho giáo dục.
Nghi vấn
Does she liberally spend her money on travel?
Cô ấy có tiêu tiền một cách thoải mái vào việc du lịch không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her liberality in donating to the charity was truly admirable.
Sự rộng lượng của cô ấy trong việc quyên góp cho tổ chức từ thiện thật đáng ngưỡng mộ.
Phủ định
The company wasn't very liberal with its vacation policy.
Công ty không mấy hào phóng với chính sách nghỉ phép của mình.
Nghi vấn
Were the funds distributed liberally among the research teams?
Các quỹ có được phân phối rộng rãi cho các nhóm nghiên cứu không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company demonstrated liberality by donating a large sum to charity.
Công ty thể hiện sự rộng rãi bằng cách quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện.
Phủ định
The government does not liberally distribute resources to all regions.
Chính phủ không phân bổ tài nguyên một cách rộng rãi cho tất cả các khu vực.
Nghi vấn
Did he act with liberality when forgiving his friend's mistake?
Anh ấy có hành động rộng lượng khi tha thứ cho lỗi lầm của bạn mình không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had acted with more liberality in the past, the economic crisis would have been less severe.
Nếu chính phủ đã hành động với sự rộng rãi hơn trong quá khứ, thì cuộc khủng hoảng kinh tế đã không nghiêm trọng như vậy.
Phủ định
If he hadn't treated his employees so liberally with bonuses and benefits, the company might not have faced bankruptcy.
Nếu anh ta không đối đãi với nhân viên của mình quá rộng rãi bằng tiền thưởng và phúc lợi, công ty có lẽ đã không phải đối mặt với phá sản.
Nghi vấn
Would the organization have been more successful if it had been more liberal in its approach to new ideas?
Liệu tổ chức đã thành công hơn nếu nó cởi mở hơn trong cách tiếp cận các ý tưởng mới?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her liberality towards the refugees was widely appreciated.
Sự rộng lượng của cô ấy đối với những người tị nạn đã được đánh giá cao.
Phủ định
The company is not liberal with its resources during the economic downturn.
Công ty không rộng rãi với các nguồn lực của mình trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Nghi vấn
Is his liberal approach to management proving effective?
Cách tiếp cận quản lý phóng khoáng của anh ấy có đang chứng tỏ hiệu quả không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She showed liberality in donating a large sum to the charity.
Cô ấy đã thể hiện sự rộng lượng khi quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện.
Phủ định
Why didn't they act liberally when distributing the resources?
Tại sao họ không hành động một cách rộng rãi khi phân phối các nguồn lực?
Nghi vấn
How liberally did the company contribute to the employee benefits package?
Công ty đã đóng góp hào phóng như thế nào vào gói phúc lợi cho nhân viên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)