(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stinging
B2

stinging

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rát nhói cay độc xóc óc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stinging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra một cơn đau nhói, rát.

Definition (English Meaning)

Producing a sharp, smarting pain.

Ví dụ Thực tế với 'Stinging'

  • "The cold wind had a stinging effect on her cheeks."

    "Gió lạnh có tác động gây rát trên má cô ấy."

  • "The antiseptic caused a stinging sensation."

    "Thuốc sát trùng gây ra cảm giác rát."

  • "His stinging words left her speechless."

    "Lời nói cay độc của anh ta khiến cô ấy câm lặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stinging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sting
  • Adjective: stinging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

soothing(dịu êm)
pleasant(dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

allergy(dị ứng)
insect bite(vết côn trùng cắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Stinging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stinging' thường được dùng để mô tả cảm giác đau do bị đốt, chích, hoặc do tiếp xúc với một chất gây kích ứng. Nó nhấn mạnh vào cảm giác đau nhói và khó chịu ngay lập tức. So với 'painful' (đau đớn) thì 'stinging' cụ thể hơn về loại cảm giác đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi dùng 'with', nó thường đi sau động từ để mô tả cảm giác: 'My eyes were stinging with sweat'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stinging'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bees will be stinging if you disturb their hive.
Những con ong sẽ đốt nếu bạn làm phiền tổ của chúng.
Phủ định
The jellyfish won't be stinging after we remove it from the water.
Con sứa sẽ không còn đốt nữa sau khi chúng ta đưa nó ra khỏi nước.
Nghi vấn
Will the nettles be stinging so badly after I apply the cream?
Liệu cây tầm ma có còn gây ngứa rát nhiều sau khi tôi bôi kem không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jellyfish is stinging the swimmer.
Con sứa đang châm chích người bơi.
Phủ định
The bee isn't stinging anyone right now.
Con ong không châm chích ai vào lúc này.
Nghi vấn
Are the nettles stinging your legs?
Cây tầm ma có đang đốt chân bạn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nettles have been stinging me all afternoon.
Cây tầm ma đã châm chích tôi cả buổi chiều.
Phủ định
He hasn't experienced such a stinging defeat before.
Anh ấy chưa từng trải qua một thất bại cay đắng như vậy trước đây.
Nghi vấn
Has the memory of the stinging criticism faded over time?
Ký ức về những lời chỉ trích cay độc đã phai nhạt theo thời gian chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)