stinging
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stinging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra một cơn đau nhói, rát.
Definition (English Meaning)
Producing a sharp, smarting pain.
Ví dụ Thực tế với 'Stinging'
-
"The cold wind had a stinging effect on her cheeks."
"Gió lạnh có tác động gây rát trên má cô ấy."
-
"The antiseptic caused a stinging sensation."
"Thuốc sát trùng gây ra cảm giác rát."
-
"His stinging words left her speechless."
"Lời nói cay độc của anh ta khiến cô ấy câm lặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stinging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sting
- Adjective: stinging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stinging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stinging' thường được dùng để mô tả cảm giác đau do bị đốt, chích, hoặc do tiếp xúc với một chất gây kích ứng. Nó nhấn mạnh vào cảm giác đau nhói và khó chịu ngay lập tức. So với 'painful' (đau đớn) thì 'stinging' cụ thể hơn về loại cảm giác đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', nó thường đi sau động từ để mô tả cảm giác: 'My eyes were stinging with sweat'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stinging'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bees will be stinging if you disturb their hive.
|
Những con ong sẽ đốt nếu bạn làm phiền tổ của chúng. |
| Phủ định |
The jellyfish won't be stinging after we remove it from the water.
|
Con sứa sẽ không còn đốt nữa sau khi chúng ta đưa nó ra khỏi nước. |
| Nghi vấn |
Will the nettles be stinging so badly after I apply the cream?
|
Liệu cây tầm ma có còn gây ngứa rát nhiều sau khi tôi bôi kem không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jellyfish is stinging the swimmer.
|
Con sứa đang châm chích người bơi. |
| Phủ định |
The bee isn't stinging anyone right now.
|
Con ong không châm chích ai vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Are the nettles stinging your legs?
|
Cây tầm ma có đang đốt chân bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nettles have been stinging me all afternoon.
|
Cây tầm ma đã châm chích tôi cả buổi chiều. |
| Phủ định |
He hasn't experienced such a stinging defeat before.
|
Anh ấy chưa từng trải qua một thất bại cay đắng như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the memory of the stinging criticism faded over time?
|
Ký ức về những lời chỉ trích cay độc đã phai nhạt theo thời gian chưa? |