smarting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smarting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy một cơn đau nhói, châm chích.
Definition (English Meaning)
Feeling a sharp, stinging pain.
Ví dụ Thực tế với 'Smarting'
-
"Her eyes were smarting from the smoke."
"Mắt cô ấy cay xè vì khói."
-
"His pride was still smarting from the defeat."
"Lòng tự trọng của anh ấy vẫn còn đau nhói vì thất bại."
-
"A smarting slap across the face."
"Một cái tát đau điếng vào mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smarting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: smart
- Adjective: smarting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smarting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả cảm giác đau rát do vết thương nhỏ, vết xước, hoặc cảm giác đau đớn, tủi hổ về mặt tinh thần. So với 'painful', 'smarting' nhấn mạnh vào cảm giác đau nhói, tức thời và có thể gây khó chịu hơn là đau âm ỉ, kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smarting'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been smarting from the insult for days.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy đau nhói vì sự xúc phạm trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
He won't have been smarting from the bee sting for long by the time the doctor arrives.
|
Anh ấy sẽ không còn cảm thấy nhức nhối vì vết ong đốt lâu nữa khi bác sĩ đến. |
| Nghi vấn |
Will they have been smarting from the defeat when they face their rivals again?
|
Liệu họ có còn cảm thấy cay đắng vì thất bại khi họ đối mặt với đối thủ một lần nữa không? |