(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smarting
B2

smarting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cay xè đau nhói xót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smarting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy một cơn đau nhói, châm chích.

Definition (English Meaning)

Feeling a sharp, stinging pain.

Ví dụ Thực tế với 'Smarting'

  • "Her eyes were smarting from the smoke."

    "Mắt cô ấy cay xè vì khói."

  • "His pride was still smarting from the defeat."

    "Lòng tự trọng của anh ấy vẫn còn đau nhói vì thất bại."

  • "A smarting slap across the face."

    "Một cái tát đau điếng vào mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smarting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: smart
  • Adjective: smarting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

soothing(dịu)
comforting(an ủi)

Từ liên quan (Related Words)

pain(đau đớn)
hurt(tổn thương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Smarting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả cảm giác đau rát do vết thương nhỏ, vết xước, hoặc cảm giác đau đớn, tủi hổ về mặt tinh thần. So với 'painful', 'smarting' nhấn mạnh vào cảm giác đau nhói, tức thời và có thể gây khó chịu hơn là đau âm ỉ, kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smarting'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have been smarting from the insult for days.
Cô ấy sẽ cảm thấy đau nhói vì sự xúc phạm trong nhiều ngày.
Phủ định
He won't have been smarting from the bee sting for long by the time the doctor arrives.
Anh ấy sẽ không còn cảm thấy nhức nhối vì vết ong đốt lâu nữa khi bác sĩ đến.
Nghi vấn
Will they have been smarting from the defeat when they face their rivals again?
Liệu họ có còn cảm thấy cay đắng vì thất bại khi họ đối mặt với đối thủ một lần nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)