stockpiling
Verb (Gerund or Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stockpiling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tích trữ một lượng lớn hàng hóa hoặc vật liệu.
Definition (English Meaning)
Accumulating a large stock of goods or materials.
Ví dụ Thực tế với 'Stockpiling'
-
"There was evidence of widespread stockpiling of weapons."
"Có bằng chứng về việc tích trữ vũ khí trên diện rộng."
-
"The government accused traders of stockpiling rice to drive up prices."
"Chính phủ cáo buộc các thương lái tích trữ gạo để đẩy giá lên."
-
"Consumers started stockpiling essential goods when the pandemic hit."
"Người tiêu dùng bắt đầu tích trữ hàng hóa thiết yếu khi đại dịch ập đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stockpiling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stockpile (sự tích trữ)
- Verb: stockpile (tích trữ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stockpiling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động tích trữ một cách có kế hoạch, thường là với số lượng lớn và trong một khoảng thời gian. Hành động này thường được thực hiện để đối phó với tình huống khẩn cấp, khan hiếm, hoặc để đầu cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **stockpiling for**: Tích trữ để chuẩn bị cho một mục đích hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: stockpiling food for the winter.
* **stockpiling against**: Tích trữ để phòng ngừa một tình huống xấu có thể xảy ra. Ví dụ: stockpiling supplies against a potential natural disaster.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stockpiling'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government stockpiles essential medicines every year.
|
Chính phủ tích trữ thuốc men thiết yếu mỗi năm. |
| Phủ định |
She does not stockpile food because she prefers to buy fresh ingredients daily.
|
Cô ấy không tích trữ thức ăn vì cô ấy thích mua nguyên liệu tươi hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Do they stockpile water in case of emergencies?
|
Họ có tích trữ nước trong trường hợp khẩn cấp không? |