(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stonecutter
B2

stonecutter

noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ cắt đá người chạm khắc đá thợ đục đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stonecutter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cắt hoặc chạm khắc đá, đặc biệt là một nghề.

Definition (English Meaning)

A person who cuts or carves stone, especially as a trade.

Ví dụ Thực tế với 'Stonecutter'

  • "The stonecutter carefully chiseled the statue from a block of marble."

    "Người thợ cắt đá cẩn thận đục tượng từ một khối đá cẩm thạch."

  • "Stonecutters were essential in the construction of the ancient pyramids."

    "Những người thợ cắt đá đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng các kim tự tháp cổ đại."

  • "The stonecutter's workshop was filled with the sounds of hammers and chisels."

    "Xưởng của người thợ cắt đá tràn ngập âm thanh của búa và đục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stonecutter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stonecutter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stoneworker(thợ làm đá)
mason(thợ nề, thợ xây (đá))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghề thủ công Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Stonecutter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stonecutter' chỉ một người có kỹ năng chuyên môn trong việc tạo hình đá. Nó thường được dùng để chỉ những người thợ làm việc với đá để xây dựng, điêu khắc hoặc tạo ra các đồ vật trang trí. Khác với 'stonemason' (thợ xây đá), 'stonecutter' tập trung nhiều hơn vào việc cắt và tạo hình đá, trong khi 'stonemason' tập trung vào việc xây dựng bằng đá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Stonecutter of [đá]’ để chỉ loại đá mà người thợ đó làm việc (ví dụ: stonecutter of marble - thợ cắt đá cẩm thạch). ‘Stonecutter for [mục đích]’ để chỉ mục đích sử dụng sản phẩm của người thợ (ví dụ: stonecutter for sculptures - thợ cắt đá để tạc tượng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stonecutter'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he becomes a skilled stonecutter, he will earn a good living.
Nếu anh ấy trở thành một thợ điêu khắc đá lành nghề, anh ấy sẽ kiếm sống tốt.
Phủ định
If the stonecutter doesn't use the right tools, he won't be able to finish the sculpture.
Nếu người thợ điêu khắc đá không sử dụng đúng công cụ, anh ấy sẽ không thể hoàn thành tác phẩm điêu khắc.
Nghi vấn
Will the stonecutter be able to carve the statue if the stone is too hard?
Liệu người thợ điêu khắc đá có thể khắc bức tượng nếu đá quá cứng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stonecutter skillfully carved the statue.
Người thợ đá khéo léo chạm khắc bức tượng.
Phủ định
He is not a stonecutter; he works with wood.
Anh ấy không phải là thợ đá; anh ấy làm việc với gỗ.
Nghi vấn
Is the stonecutter available to take on a new project?
Người thợ đá có rảnh để nhận dự án mới không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stonecutter is a skilled craftsman.
Người thợ đá là một nghệ nhân lành nghề.
Phủ định
The stonecutter is not lazy; he works very hard.
Người thợ đá không lười biếng; anh ấy làm việc rất chăm chỉ.
Nghi vấn
Is the stonecutter working on the new statue?
Người thợ đá có đang làm việc trên bức tượng mới không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stonecutter has been working tirelessly on the cathedral for months.
Người thợ điêu khắc đá đã làm việc không mệt mỏi trên nhà thờ lớn trong nhiều tháng.
Phủ định
The stonecutter hasn't been feeling well, so he hasn't been carving lately.
Người thợ điêu khắc đá cảm thấy không khỏe, vì vậy anh ấy đã không chạm khắc gần đây.
Nghi vấn
Has the stonecutter been training his apprentice in the art of sculpting?
Người thợ điêu khắc đá có đang đào tạo người học việc của mình về nghệ thuật điêu khắc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)