stonecutter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stonecutter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người cắt hoặc chạm khắc đá, đặc biệt là một nghề.
Definition (English Meaning)
A person who cuts or carves stone, especially as a trade.
Ví dụ Thực tế với 'Stonecutter'
-
"The stonecutter carefully chiseled the statue from a block of marble."
"Người thợ cắt đá cẩn thận đục tượng từ một khối đá cẩm thạch."
-
"Stonecutters were essential in the construction of the ancient pyramids."
"Những người thợ cắt đá đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng các kim tự tháp cổ đại."
-
"The stonecutter's workshop was filled with the sounds of hammers and chisels."
"Xưởng của người thợ cắt đá tràn ngập âm thanh của búa và đục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stonecutter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stonecutter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stonecutter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stonecutter' chỉ một người có kỹ năng chuyên môn trong việc tạo hình đá. Nó thường được dùng để chỉ những người thợ làm việc với đá để xây dựng, điêu khắc hoặc tạo ra các đồ vật trang trí. Khác với 'stonemason' (thợ xây đá), 'stonecutter' tập trung nhiều hơn vào việc cắt và tạo hình đá, trong khi 'stonemason' tập trung vào việc xây dựng bằng đá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stonecutter of [đá]’ để chỉ loại đá mà người thợ đó làm việc (ví dụ: stonecutter of marble - thợ cắt đá cẩm thạch). ‘Stonecutter for [mục đích]’ để chỉ mục đích sử dụng sản phẩm của người thợ (ví dụ: stonecutter for sculptures - thợ cắt đá để tạc tượng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stonecutter'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he becomes a skilled stonecutter, he will earn a good living.
|
Nếu anh ấy trở thành một thợ điêu khắc đá lành nghề, anh ấy sẽ kiếm sống tốt. |
| Phủ định |
If the stonecutter doesn't use the right tools, he won't be able to finish the sculpture.
|
Nếu người thợ điêu khắc đá không sử dụng đúng công cụ, anh ấy sẽ không thể hoàn thành tác phẩm điêu khắc. |
| Nghi vấn |
Will the stonecutter be able to carve the statue if the stone is too hard?
|
Liệu người thợ điêu khắc đá có thể khắc bức tượng nếu đá quá cứng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stonecutter skillfully carved the statue.
|
Người thợ đá khéo léo chạm khắc bức tượng. |
| Phủ định |
He is not a stonecutter; he works with wood.
|
Anh ấy không phải là thợ đá; anh ấy làm việc với gỗ. |
| Nghi vấn |
Is the stonecutter available to take on a new project?
|
Người thợ đá có rảnh để nhận dự án mới không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stonecutter is a skilled craftsman.
|
Người thợ đá là một nghệ nhân lành nghề. |
| Phủ định |
The stonecutter is not lazy; he works very hard.
|
Người thợ đá không lười biếng; anh ấy làm việc rất chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Is the stonecutter working on the new statue?
|
Người thợ đá có đang làm việc trên bức tượng mới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stonecutter has been working tirelessly on the cathedral for months.
|
Người thợ điêu khắc đá đã làm việc không mệt mỏi trên nhà thờ lớn trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The stonecutter hasn't been feeling well, so he hasn't been carving lately.
|
Người thợ điêu khắc đá cảm thấy không khỏe, vì vậy anh ấy đã không chạm khắc gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the stonecutter been training his apprentice in the art of sculpting?
|
Người thợ điêu khắc đá có đang đào tạo người học việc của mình về nghệ thuật điêu khắc không? |