(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quarry
B2

quarry

noun

Nghĩa tiếng Việt

mỏ đá hầm mỏ sự khai thác đá con mồi đối tượng bị truy đuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quarry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỏ đá, hầm mỏ; một địa điểm, thường là một hố lớn và sâu, từ đó đá hoặc các vật liệu khác được hoặc đã được khai thác.

Definition (English Meaning)

A place, typically a large, deep pit, from which stone or other materials are or have been extracted.

Ví dụ Thực tế với 'Quarry'

  • "The local quarry provides stone for many building projects."

    "Mỏ đá địa phương cung cấp đá cho nhiều dự án xây dựng."

  • "The quarry is located just outside the town."

    "Mỏ đá nằm ngay bên ngoài thị trấn."

  • "They quarry granite for building materials."

    "Họ khai thác đá granite để làm vật liệu xây dựng."

  • "The fox was the quarry of the hounds."

    "Con cáo là con mồi của bầy chó săn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quarry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quarry
  • Verb: quarry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excavation(sự khai quật)
pit(hố, hầm)
chase(cuộc săn đuổi)
prey(con mồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Quarry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ các khu vực khai thác đá lộ thiên. Thường liên quan đến các loại đá như đá granite, đá vôi, đá cẩm thạch. Khác với 'mine' (mỏ) thường dùng cho khai thác khoáng sản dưới lòng đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at near

* **in a quarry:** chỉ vị trí bên trong mỏ đá. Ví dụ: 'The workers were working hard in the quarry.'
* **at a quarry:** chỉ vị trí tại mỏ đá. Ví dụ: 'We stopped at a quarry to collect some stones.'
* **near a quarry:** chỉ vị trí gần mỏ đá. Ví dụ: 'The village is near a quarry.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quarry'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the rock was needed for the new highway, they decided to quarry the hillside near the town.
Bởi vì đá cần thiết cho đường cao tốc mới, họ đã quyết định khai thác đá ở sườn đồi gần thị trấn.
Phủ định
Although the land appeared barren, they did not quarry there because of the environmental regulations.
Mặc dù vùng đất có vẻ cằn cỗi, họ đã không khai thác đá ở đó vì các quy định về môi trường.
Nghi vấn
If we want to build a stone wall, should we quarry the stone ourselves, or buy it pre-cut?
Nếu chúng ta muốn xây một bức tường đá, chúng ta nên tự khai thác đá hay mua đá đã cắt sẵn?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Quarry stone carefully to avoid damaging the surrounding rock.
Khai thác đá cẩn thận để tránh làm hỏng đá xung quanh.
Phủ định
Don't quarry in that area; it's unstable.
Đừng khai thác đá ở khu vực đó; nó không ổn định.
Nghi vấn
Do quarry for specific types of stone in this region.
Hãy khai thác những loại đá cụ thể trong khu vực này.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company will be quarrying stone from this site next year.
Công ty xây dựng sẽ khai thác đá từ địa điểm này vào năm tới.
Phủ định
They won't be quarrying there anymore by the time we arrive.
Họ sẽ không còn khai thác đá ở đó nữa vào thời điểm chúng ta đến.
Nghi vấn
Will they be quarrying the area near the river next month?
Liệu họ có khai thác đá ở khu vực gần sông vào tháng tới không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been quarrying stone from this site for generations.
Họ đã khai thác đá từ địa điểm này qua nhiều thế hệ.
Phủ định
The government hasn't been quarrying in that protected area lately.
Chính phủ gần đây đã không khai thác đá ở khu vực được bảo vệ đó.
Nghi vấn
Has the company been quarrying illegally without a permit?
Công ty có đang khai thác trái phép mà không có giấy phép không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)