(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stony
B2

stony

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đầy đá làm bằng đá lạnh lùng vô cảm cứng rắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều đá; làm bằng đá.

Definition (English Meaning)

Covered with stones; made of stone.

Ví dụ Thực tế với 'Stony'

  • "The path was stony and difficult to walk on."

    "Con đường đầy đá và khó đi."

  • "The soil was stony and unsuitable for growing crops."

    "Đất đá và không thích hợp để trồng trọt."

  • "His stony silence made her uncomfortable."

    "Sự im lặng lạnh lùng của anh khiến cô ấy không thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stony
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

soft(mềm mại)
compassionate(từ bi)
warm(ấm áp)

Từ liên quan (Related Words)

stone(đá)
geology(địa chất học)
emotion(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả tính chất cảm xúc địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Stony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả bề mặt, vùng đất hoặc vật thể được tạo thành hoặc bao phủ bởi đá. Ngoài nghĩa đen, còn mang nghĩa bóng là lạnh lùng, vô cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stony'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The path to the summit was stony.
Con đường lên đỉnh núi gồ ghề sỏi đá.
Phủ định
Her heart wasn't stony despite the hardships she faced.
Trái tim cô ấy không chai sạn mặc dù cô ấy phải đối mặt với những khó khăn.
Nghi vấn
Was his expression stony when he heard the news?
Vẻ mặt anh ta có lạnh lùng khi nghe tin không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the audience weren't so stony during my performance.
Tôi ước khán giả đừng quá lạnh lùng trong suốt buổi biểu diễn của tôi.
Phủ định
If only he hadn't given her such a stony stare, she might have felt more comfortable.
Ước gì anh ta không nhìn cô ấy với ánh mắt lạnh lùng như vậy, có lẽ cô ấy đã cảm thấy thoải mái hơn.
Nghi vấn
If only they could tell me, would the director wish he hadn't adopted such a stony persona?
Ước gì họ có thể cho tôi biết, liệu đạo diễn có ước anh ấy đã không tạo cho mình một hình tượng lạnh lùng như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)