(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heartless
B2

heartless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tàn nhẫn vô tâm nhẫn tâm không có trái tim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu cảm xúc hoặc lòng trắc ẩn; tàn nhẫn.

Definition (English Meaning)

Lacking feeling or compassion; cruel.

Ví dụ Thực tế với 'Heartless'

  • "It was heartless of him to abandon his own children."

    "Thật là tàn nhẫn khi anh ta bỏ rơi chính những đứa con của mình."

  • "How can you be so heartless?"

    "Làm sao bạn có thể tàn nhẫn đến vậy?"

  • "The company made a heartless decision to lay off hundreds of workers."

    "Công ty đã đưa ra một quyết định tàn nhẫn là sa thải hàng trăm công nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heartless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heartless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Heartless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heartless' thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ vô cảm, nhẫn tâm, không quan tâm đến cảm xúc hoặc nỗi đau của người khác. Nó mạnh hơn so với 'insensitive' (thiếu tế nhị) và gần nghĩa với 'callous' (chai sạn) hoặc 'cruel' (tàn ác), nhưng nhấn mạnh vào sự thiếu vắng trái tim và cảm xúc hơn là hành động chủ động gây hại. 'Heartless' thường mang ý nghĩa tiêu cực và chê trách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards to

Khi sử dụng với giới từ, 'heartless' thường đi kèm với 'towards' hoặc 'to' để chỉ đối tượng mà sự tàn nhẫn hoặc vô cảm hướng đến. Ví dụ: 'heartless towards the poor' (tàn nhẫn với người nghèo), 'heartless to their suffering' (vô cảm trước sự đau khổ của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartless'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known he was so heartless, she would have never fallen in love with him.
Nếu cô ấy biết anh ta vô tâm đến vậy, cô ấy đã không bao giờ yêu anh ta.
Phủ định
If he hadn't been so heartless, she wouldn't have left him.
Nếu anh ta không quá vô tâm, cô ấy đã không rời bỏ anh ta.
Nghi vấn
Would she have forgiven him if he had not been so heartless?
Liệu cô ấy có tha thứ cho anh ta nếu anh ta không quá vô tâm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)