(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stool
A2

stool

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghế đẩu phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stool'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái ghế không có lưng tựa hoặc tay vịn.

Definition (English Meaning)

A seat without a back or arms.

Ví dụ Thực tế với 'Stool'

  • "He sat on a stool to reach the top shelf."

    "Anh ấy ngồi lên ghế đẩu để với tới kệ trên cùng."

  • "She pulled up a stool to the counter."

    "Cô ấy kéo một chiếc ghế đẩu đến quầy."

  • "The lab tested the stool for bacteria."

    "Phòng thí nghiệm đã xét nghiệm phân để tìm vi khuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stool'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seat(chỗ ngồi)
feces(phân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chair(ghế)
bench(ghế dài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stool'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ghế đẩu thường thấp hơn ghế thông thường. Nó có thể có ba hoặc bốn chân, hoặc một chân trụ ở giữa. Nó được sử dụng phổ biến trong quán bar, nhà bếp, hoặc những nơi cần ngồi tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

"on a stool" để chỉ vị trí ngồi trên ghế đẩu. Ví dụ: He sat on a stool at the bar. "at a stool" để chỉ vị trí gần một chiếc ghế đẩu. Ví dụ: She left her bag at the stool.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stool'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)