stool
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stool'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái ghế không có lưng tựa hoặc tay vịn.
Definition (English Meaning)
A seat without a back or arms.
Ví dụ Thực tế với 'Stool'
-
"He sat on a stool to reach the top shelf."
"Anh ấy ngồi lên ghế đẩu để với tới kệ trên cùng."
-
"She pulled up a stool to the counter."
"Cô ấy kéo một chiếc ghế đẩu đến quầy."
-
"The lab tested the stool for bacteria."
"Phòng thí nghiệm đã xét nghiệm phân để tìm vi khuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stool'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stool'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ghế đẩu thường thấp hơn ghế thông thường. Nó có thể có ba hoặc bốn chân, hoặc một chân trụ ở giữa. Nó được sử dụng phổ biến trong quán bar, nhà bếp, hoặc những nơi cần ngồi tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on a stool" để chỉ vị trí ngồi trên ghế đẩu. Ví dụ: He sat on a stool at the bar. "at a stool" để chỉ vị trí gần một chiếc ghế đẩu. Ví dụ: She left her bag at the stool.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stool'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.