stoop to
Verb (Phrasal Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stoop to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạ mình làm điều gì đó sai trái về mặt đạo đức, hoặc làm giảm tiêu chuẩn của bản thân.
Definition (English Meaning)
To do something that is morally wrong or lowers your standards.
Ví dụ Thực tế với 'Stoop to'
-
"I can't believe he would stoop to lying to get ahead."
"Tôi không thể tin được anh ta lại hạ mình nói dối để tiến thân."
-
"She would never stoop to such underhanded tactics."
"Cô ấy sẽ không bao giờ hạ mình dùng những thủ đoạn hèn hạ như vậy."
-
"He was so desperate for money that he stooped to stealing."
"Anh ta quá tuyệt vọng vì tiền đến nỗi phải hạ mình đi ăn trộm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stoop to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stoop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stoop to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người chấp nhận làm điều gì đó đáng xấu hổ, đê tiện hoặc không phù hợp với địa vị/nhân phẩm của họ để đạt được mục đích. Nó nhấn mạnh sự tương phản giữa hành vi hiện tại và những gì người đó thường làm hoặc nên làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' chỉ mục đích hoặc hành động mà người đó 'hạ mình' để thực hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stoop to'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though he was angry, he wouldn't stoop to name-calling during the debate.
|
Mặc dù tức giận, anh ấy cũng không hạ mình đến mức lăng mạ trong cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
Because she values her integrity, she will not stoop to spreading rumors, even if it benefits her.
|
Vì cô ấy coi trọng sự chính trực, cô ấy sẽ không hạ mình đến mức lan truyền tin đồn, ngay cả khi điều đó có lợi cho cô ấy. |
| Nghi vấn |
If they are truly desperate, will they stoop to using dishonest tactics to win the election?
|
Nếu họ thực sự tuyệt vọng, liệu họ có hạ mình đến mức sử dụng các chiến thuật không trung thực để thắng cử không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted to stooping to lying to protect his reputation.
|
Anh ấy thừa nhận đã hạ mình đến mức nói dối để bảo vệ danh tiếng của mình. |
| Phủ định |
She doesn't object to stooping to conquer in this cutthroat industry.
|
Cô ấy không phản đối việc hạ mình để chinh phục trong ngành công nghiệp cạnh tranh khốc liệt này. |
| Nghi vấn |
Do you resent stooping to such tactics to win?
|
Bạn có phẫn uất việc phải hạ mình dùng những chiến thuật như vậy để chiến thắng không? |