storytelling device
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storytelling device'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật hoặc yếu tố được sử dụng bởi nhà văn hoặc người kể chuyện để xây dựng một câu chuyện và thu hút khán giả.
Definition (English Meaning)
A technique or element used by a writer or storyteller to construct a narrative and engage the audience.
Ví dụ Thực tế với 'Storytelling device'
-
"Foreshadowing is a common storytelling device used to create suspense."
"Điềm báo là một thiết bị kể chuyện phổ biến được sử dụng để tạo ra sự hồi hộp."
-
"The author skillfully employed the storytelling device of stream of consciousness to reveal the protagonist's inner thoughts."
"Tác giả đã khéo léo sử dụng thiết bị kể chuyện dòng ý thức để tiết lộ những suy nghĩ bên trong của nhân vật chính."
-
"Irony, as a storytelling device, can add layers of meaning to a narrative."
"Sự trớ trêu, như một thiết bị kể chuyện, có thể thêm các lớp ý nghĩa cho một câu chuyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Storytelling device'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: storytelling device
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Storytelling device'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến bất kỳ công cụ nào mà người kể chuyện sử dụng để tạo ra hiệu ứng mong muốn. Nó có thể bao gồm các yếu tố như foreshadowing (điềm báo), flashback (hồi tưởng), unreliable narrator (người kể chuyện không đáng tin cậy), deus ex machina, plot twist (bước ngoặt cốt truyện), symbol (biểu tượng), motif (mô típ), theme (chủ đề), setting (bối cảnh), character archetypes (hình mẫu nhân vật), và nhiều hơn nữa. Không nên nhầm lẫn với các thiết bị vật lý được sử dụng trong quá trình kể chuyện (ví dụ: rối, đạo cụ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Storytelling device'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.