(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrative technique
C1

narrative technique

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật kể chuyện thủ pháp tự sự phương pháp trần thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrative technique'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ thuật tự sự là một phương pháp cụ thể được sử dụng trong kể chuyện để truyền tải thông tin, gợi lên cảm xúc hoặc tạo ra một hiệu ứng cụ thể cho khán giả. Nó đề cập đến các biện pháp văn học và cách tiếp cận cấu trúc khác nhau mà các nhà văn sử dụng để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

A narrative technique is a specific method used in storytelling to convey information, evoke emotions, or create a particular effect in the audience. It refers to the various literary devices and structural approaches that writers employ to craft a compelling narrative.

Ví dụ Thực tế với 'Narrative technique'

  • "The author uses the narrative technique of unreliable narrator to create suspense."

    "Tác giả sử dụng kỹ thuật tự sự người kể chuyện không đáng tin cậy để tạo ra sự hồi hộp."

  • "Stream of consciousness is a narrative technique that attempts to capture the flow of thoughts in a character's mind."

    "Dòng ý thức là một kỹ thuật tự sự cố gắng nắm bắt dòng chảy suy nghĩ trong tâm trí của một nhân vật."

  • "The effective use of narrative technique can significantly enhance the reader's experience."

    "Việc sử dụng hiệu quả các kỹ thuật tự sự có thể tăng cường đáng kể trải nghiệm của người đọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrative technique'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narrative, technique
  • Adjective: narrative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

point of view(điểm nhìn)
foreshadowing(dự báo)
flashback(hồi tưởng)
dialogue(đối thoại)
plot(cốt truyện)
theme(chủ đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Narrative technique'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kỹ thuật tự sự bao gồm một loạt các phương pháp, từ điểm nhìn, giọng văn, nhịp điệu, đến việc sử dụng các yếu tố như hồi tưởng, dự báo, độc thoại nội tâm và nhiều hơn nữa. Hiểu rõ các kỹ thuật này giúp phân tích sâu hơn về tác phẩm văn học, và giúp người viết sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ dùng để chỉ việc sử dụng kỹ thuật trong một tác phẩm: 'The use of foreshadowing *in* the narrative technique creates suspense.' ‘Of’ dùng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính của kỹ thuật: 'The effectiveness *of* the narrative technique depends on its skillful implementation.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrative technique'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)