(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ straighten
B1

straighten

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm thẳng chỉnh đốn cải thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straighten'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm thẳng, trở nên thẳng

Definition (English Meaning)

to make or become straight

Ví dụ Thực tế với 'Straighten'

  • "He tried to straighten the metal rod."

    "Anh ấy cố gắng làm thẳng thanh kim loại."

  • "Could you straighten my tie?"

    "Bạn có thể chỉnh lại cà vạt cho tôi được không?"

  • "The road straightens after the hill."

    "Đường trở nên thẳng sau ngọn đồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Straighten'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: straighten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

align(làm thẳng hàng)
correct(sửa chữa, khắc phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

bend(uốn cong)
curve(làm cong)

Từ liên quan (Related Words)

iron(ủi (quần áo))
untangle(gỡ rối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Straighten'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật thể vốn không thẳng trở nên thẳng, hoặc bản thân vật thể đó tự trở nên thẳng. Có thể dùng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

out up

straighten out: giải quyết (vấn đề), làm cho tình hình tốt hơn; straighten up: dọn dẹp, làm cho gọn gàng

Ngữ pháp ứng dụng với 'Straighten'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could straighten my hair more easily.
Tôi ước tôi có thể duỗi tóc dễ dàng hơn.
Phủ định
If only she wouldn't straighten her hair every day; it's damaging it.
Ước gì cô ấy không duỗi tóc mỗi ngày; nó đang làm hỏng tóc cô ấy.
Nghi vấn
I wish you would straighten up your room; is it too much to ask?
Tôi ước bạn dọn dẹp phòng của bạn; điều đó có quá đáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)