straighten
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straighten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm thẳng, trở nên thẳng
Definition (English Meaning)
to make or become straight
Ví dụ Thực tế với 'Straighten'
-
"He tried to straighten the metal rod."
"Anh ấy cố gắng làm thẳng thanh kim loại."
-
"Could you straighten my tie?"
"Bạn có thể chỉnh lại cà vạt cho tôi được không?"
-
"The road straightens after the hill."
"Đường trở nên thẳng sau ngọn đồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Straighten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: straighten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Straighten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật thể vốn không thẳng trở nên thẳng, hoặc bản thân vật thể đó tự trở nên thẳng. Có thể dùng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
straighten out: giải quyết (vấn đề), làm cho tình hình tốt hơn; straighten up: dọn dẹp, làm cho gọn gàng
Ngữ pháp ứng dụng với 'Straighten'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could straighten my hair more easily.
|
Tôi ước tôi có thể duỗi tóc dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If only she wouldn't straighten her hair every day; it's damaging it.
|
Ước gì cô ấy không duỗi tóc mỗi ngày; nó đang làm hỏng tóc cô ấy. |
| Nghi vấn |
I wish you would straighten up your room; is it too much to ask?
|
Tôi ước bạn dọn dẹp phòng của bạn; điều đó có quá đáng không? |