align
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Align'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sắp xếp thẳng hàng; chỉnh cho thẳng hàng; làm cho song song
Definition (English Meaning)
to put things into a straight line; to arrange things so that they form a line or are parallel to each other
Ví dụ Thực tế với 'Align'
-
"The books are aligned neatly on the shelf."
"Những quyển sách được xếp thẳng hàng gọn gàng trên giá."
-
"Make sure the wheels are properly aligned."
"Hãy chắc chắn rằng các bánh xe được căn chỉnh đúng cách."
-
"The company is aligning its strategy with the new market trends."
"Công ty đang điều chỉnh chiến lược của mình phù hợp với xu hướng thị trường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Align'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Align'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh sắp xếp vật lý (ví dụ: các vật trên một bề mặt) hoặc trừu tượng (ví dụ: ý tưởng, mục tiêu). Khác với 'line up' (xếp hàng) ở chỗ 'align' nhấn mạnh sự thẳng hàng, song song, hoặc sự tương ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'align with' nghĩa là làm cho cái gì đó phù hợp hoặc đồng bộ với cái gì khác. Ví dụ: 'Our goals align with yours.' ('align to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, ví dụ: 'align the sensor to the target.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Align'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.