(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ align
B2

align

động từ

Nghĩa tiếng Việt

căn chỉnh sắp xếp thẳng hàng liên kết hợp tác ủng hộ điều chỉnh cho phù hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Align'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sắp xếp thẳng hàng; chỉnh cho thẳng hàng; làm cho song song

Definition (English Meaning)

to put things into a straight line; to arrange things so that they form a line or are parallel to each other

Ví dụ Thực tế với 'Align'

  • "The books are aligned neatly on the shelf."

    "Những quyển sách được xếp thẳng hàng gọn gàng trên giá."

  • "Make sure the wheels are properly aligned."

    "Hãy chắc chắn rằng các bánh xe được căn chỉnh đúng cách."

  • "The company is aligning its strategy with the new market trends."

    "Công ty đang điều chỉnh chiến lược của mình phù hợp với xu hướng thị trường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Align'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

misalign(lệch hàng)
disagree(không đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Align'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh sắp xếp vật lý (ví dụ: các vật trên một bề mặt) hoặc trừu tượng (ví dụ: ý tưởng, mục tiêu). Khác với 'line up' (xếp hàng) ở chỗ 'align' nhấn mạnh sự thẳng hàng, song song, hoặc sự tương ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'align with' nghĩa là làm cho cái gì đó phù hợp hoặc đồng bộ với cái gì khác. Ví dụ: 'Our goals align with yours.' ('align to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, ví dụ: 'align the sensor to the target.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Align'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)