untangle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untangle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gỡ rối, tháo gỡ (nghĩa đen và nghĩa bóng); làm cho một thứ gì đó bị rối trở nên gọn gàng.
Definition (English Meaning)
To free from tangles or complications; to make something that is tangled neat.
Ví dụ Thực tế với 'Untangle'
-
"She tried to untangle the necklace."
"Cô ấy cố gắng gỡ rối chiếc vòng cổ."
-
"It took me hours to untangle all the Christmas lights."
"Tôi mất hàng giờ để gỡ rối hết đống đèn Giáng sinh."
-
"The detective was trying to untangle the web of lies."
"Thám tử đang cố gắng gỡ rối mạng lưới dối trá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untangle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: untangle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untangle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untangle' thường được dùng để chỉ hành động làm cho những thứ bị rối như tóc, dây, hay các vấn đề phức tạp trở nên dễ hiểu hoặc dễ xử lý hơn. Nó mang ý nghĩa của việc làm sáng tỏ, giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Untangle from' được sử dụng để chỉ việc gỡ một thứ gì đó ra khỏi một mớ bòng bong hoặc một tình huống khó khăn. Ví dụ, 'untangle the truth from the lies' (gỡ sự thật ra khỏi những lời dối trá).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untangle'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she could untangle the mystery of the missing jewels surprised everyone.
|
Việc cô ấy có thể gỡ rối bí ẩn về những viên ngọc bị mất đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether he could untangle the complicated fishing line was not his primary concern.
|
Việc anh ấy có thể gỡ rối cuộn dây câu phức tạp hay không không phải là mối quan tâm hàng đầu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Do you know how long it took her to untangle all the Christmas lights?
|
Bạn có biết cô ấy mất bao lâu để gỡ rối hết đống đèn Giáng Sinh không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can untangle the Christmas lights quickly.
|
Cô ấy có thể gỡ rối đèn Giáng Sinh một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
I will not untangle the garden hose today.
|
Tôi sẽ không gỡ rối vòi tưới vườn hôm nay. |
| Nghi vấn |
Did you untangle the kite string?
|
Bạn đã gỡ rối dây diều chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She carefully untangled the necklace.
|
Cô ấy cẩn thận gỡ rối chiếc vòng cổ. |
| Phủ định |
Hardly had she begun to untangle the fishing line than it snapped again.
|
Cô ấy vừa mới bắt đầu gỡ rối dây câu thì nó lại đứt. |