(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curve
B1

curve

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường cong khúc uốn cong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường cong liên tục so với đường thẳng hoặc đường góc cạnh.

Definition (English Meaning)

A line that deviates continuously from being straight or angular.

Ví dụ Thực tế với 'Curve'

  • "The curve of the river was beautiful."

    "Đường cong của dòng sông thật đẹp."

  • "The stock market saw a downward curve."

    "Thị trường chứng khoán chứng kiến một đường cong đi xuống."

  • "The baseball curved away from the batter."

    "Quả bóng chày uốn cong ra xa khỏi người đánh bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bend(chỗ uốn, khúc quanh)
arc(cung (hình học))
bow(vòng cung)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Curve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'curve' thường được sử dụng để mô tả một hình dạng uốn cong tự nhiên hoặc nhân tạo. Nó có thể ám chỉ đường cong trên đường đi, đồ vật, hoặc biểu đồ. Khác với 'bend', 'curve' thường mang tính chất mềm mại và liên tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'curve of': mô tả hình dạng của một vật thể. Ví dụ: 'the curve of the road'. * 'in a curve': mô tả chuyển động hoặc vị trí theo hình vòng cung. Ví dụ: 'the ball flew in a curve'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)