(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asphyxiation
C1

asphyxiation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ngạt thở tình trạng ngạt thở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asphyxiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc quá trình bị thiếu oxy, có thể dẫn đến bất tỉnh hoặc tử vong; sự ngạt thở.

Definition (English Meaning)

The state or process of being deprived of oxygen, which can result in unconsciousness or death; suffocation.

Ví dụ Thực tế với 'Asphyxiation'

  • "The autopsy revealed that the cause of death was asphyxiation."

    "Khám nghiệm tử thi cho thấy nguyên nhân cái chết là do ngạt thở."

  • "Prolonged asphyxiation can cause irreversible brain damage."

    "Sự ngạt thở kéo dài có thể gây tổn thương não không hồi phục."

  • "The firefighters rescued the victims from the smoke-filled building before they succumbed to asphyxiation."

    "Lính cứu hỏa đã giải cứu các nạn nhân khỏi tòa nhà đầy khói trước khi họ bị ngạt thở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asphyxiation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asphyxiation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Asphyxiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Asphyxiation thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và pháp lý để mô tả nguyên nhân gây ra cái chết do thiếu oxy. Nó bao hàm sự gián đoạn nghiêm trọng đến khả năng cung cấp oxy cho cơ thể. So sánh với 'suffocation' (ngạt thở), 'asphyxiation' có tính chuyên môn và khoa học hơn, thường được sử dụng để mô tả các trường hợp ngạt thở có nguyên nhân rõ ràng (ví dụ: ngạt do khói, do dị vật).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

'Asphyxiation from' được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra ngạt thở (ví dụ: asphyxiation from smoke inhalation). 'Asphyxiation due to' được dùng để chỉ nguyên nhân sâu xa hơn (ví dụ: asphyxiation due to a blocked airway).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asphyxiation'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The victim died of asphyxiation, didn't they?
Nạn nhân chết vì ngạt thở, đúng không?
Phủ định
Asphyxiation wasn't the cause of death, was it?
Ngạt thở không phải là nguyên nhân gây ra cái chết, phải không?
Nghi vấn
Asphyxiation is a serious risk in confined spaces, isn't it?
Ngạt thở là một rủi ro nghiêm trọng trong không gian kín, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)