stifle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stifle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiềm chế (một phản ứng) hoặc ngăn bản thân hành động theo (một cảm xúc). Ngoài ra, đàn áp hoặc ngăn chặn điều gì đó phát triển; làm ngạt thở.
Definition (English Meaning)
To restrain (a reaction) or stop oneself acting on (an emotion). Also, to suppress or prevent something from developing; suffocate.
Ví dụ Thực tế với 'Stifle'
-
"She managed to stifle a yawn during the long meeting."
"Cô ấy cố gắng kiềm chế một cái ngáp trong suốt cuộc họp dài."
-
"The government is trying to stifle dissent."
"Chính phủ đang cố gắng đàn áp sự bất đồng chính kiến."
-
"High taxes are stifling economic growth."
"Thuế cao đang kìm hãm sự tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stifle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stifle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Stifle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stifle' mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc ngăn chặn một cái gì đó phát triển hoặc biểu hiện. Nó thường được dùng để chỉ việc kìm nén cảm xúc, ý tưởng hoặc sự phát triển. So với 'suppress', 'stifle' ngụ ý một nỗ lực lớn hơn hoặc tác động mạnh mẽ hơn để ngăn chặn điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Stifle with: Làm ngạt thở hoặc che lấp bằng cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stifle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.