(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stifle
C1

stifle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kiềm chế đàn áp bóp nghẹt làm ngạt thở kìm hãm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stifle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiềm chế (một phản ứng) hoặc ngăn bản thân hành động theo (một cảm xúc). Ngoài ra, đàn áp hoặc ngăn chặn điều gì đó phát triển; làm ngạt thở.

Definition (English Meaning)

To restrain (a reaction) or stop oneself acting on (an emotion). Also, to suppress or prevent something from developing; suffocate.

Ví dụ Thực tế với 'Stifle'

  • "She managed to stifle a yawn during the long meeting."

    "Cô ấy cố gắng kiềm chế một cái ngáp trong suốt cuộc họp dài."

  • "The government is trying to stifle dissent."

    "Chính phủ đang cố gắng đàn áp sự bất đồng chính kiến."

  • "High taxes are stifling economic growth."

    "Thuế cao đang kìm hãm sự tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stifle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stifle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suppress(đè nén)
repress(kiềm chế)
smother(bóp nghẹt)
suffocate(làm ngạt thở)

Trái nghĩa (Antonyms)

encourage(khuyến khích)
promote(thúc đẩy)
express(diễn tả)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Stifle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stifle' mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc ngăn chặn một cái gì đó phát triển hoặc biểu hiện. Nó thường được dùng để chỉ việc kìm nén cảm xúc, ý tưởng hoặc sự phát triển. So với 'suppress', 'stifle' ngụ ý một nỗ lực lớn hơn hoặc tác động mạnh mẽ hơn để ngăn chặn điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Stifle with: Làm ngạt thở hoặc che lấp bằng cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stifle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)