strapping
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cao lớn, khỏe mạnh và trông cường tráng.
Definition (English Meaning)
Tall, strong, and healthy-looking.
Ví dụ Thực tế với 'Strapping'
-
"He was a strapping young man with broad shoulders."
"Anh ấy là một chàng trai trẻ vạm vỡ với bờ vai rộng."
-
"A strapping lad helped her carry the groceries."
"Một chàng trai khỏe mạnh đã giúp cô ấy mang đồ tạp hóa."
-
"She pictured him as a strapping, handsome man."
"Cô ấy hình dung anh ấy là một người đàn ông khỏe mạnh, đẹp trai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: strapping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strapping' thường được dùng để miêu tả nam giới, đặc biệt là những người trẻ tuổi, với hàm ý về sức vóc và sự khỏe mạnh. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác về sức sống và sự cường tráng. Khác với 'strong' chỉ đơn thuần sức mạnh, 'strapping' nhấn mạnh vẻ ngoài khỏe mạnh và vạm vỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strapping'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he grew into a strapping young man surprised everyone.
|
Việc anh ấy trưởng thành thành một chàng trai vạm vỡ khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the recruit was truly strapping enough for the special forces was not immediately apparent.
|
Liệu tân binh có thực sự đủ khỏe mạnh để gia nhập lực lượng đặc biệt hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether he would become a strapping athlete was a question that plagued his parents.
|
Liệu anh ấy có trở thành một vận động viên vạm vỡ hay không là một câu hỏi ám ảnh cha mẹ anh ấy. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a strapping young man.
|
Anh ấy là một chàng trai trẻ khỏe mạnh. |
| Phủ định |
Is he not a strapping young man?
|
Anh ấy không phải là một chàng trai trẻ khỏe mạnh sao? |
| Nghi vấn |
Is he strapping?
|
Anh ấy có vạm vỡ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been admiring the strapping young farmer before deciding to marry him.
|
Cô ấy đã ngưỡng mộ chàng nông dân trẻ khỏe trước khi quyết định kết hôn với anh ấy. |
| Phủ định |
They hadn't been expecting such a strapping competitor to appear at the competition.
|
Họ đã không mong đợi một đối thủ cạnh tranh vạm vỡ như vậy xuất hiện tại cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Had he been picturing a strapping knight in shining armor?
|
Có phải anh ấy đã hình dung ra một chàng hiệp sĩ vạm vỡ trong bộ áo giáp sáng bóng không? |