burly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
To lớn và khỏe mạnh; vạm vỡ, lực lưỡng.
Definition (English Meaning)
Large and strong; heavily built.
Ví dụ Thực tế với 'Burly'
-
"The burly man lifted the heavy boxes with ease."
"Người đàn ông vạm vỡ nhấc những chiếc hộp nặng một cách dễ dàng."
-
"He was a burly fellow with a booming voice."
"Anh ta là một người đàn ông vạm vỡ với giọng nói vang rền."
-
"The bouncer was a burly man with a stern expression."
"Người bảo vệ là một người đàn ông vạm vỡ với vẻ mặt nghiêm nghị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Burly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: burly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Burly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'burly' thường dùng để mô tả người đàn ông có thân hình vạm vỡ, cơ bắp, thể hiện sức mạnh thể chất. Nó thường mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh vẻ mạnh mẽ, khỏe khoắn. Khác với 'muscular' chỉ đơn thuần cơ bắp, 'burly' còn gợi ý về sự đồ sộ, vạm vỡ nói chung. So với 'stout', 'burly' thiên về chiều cao và cơ bắp hơn, trong khi 'stout' có thể chỉ người mập mạp nhưng vẫn chắc khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Burly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was so burly, he could easily lift the heavy boxes.
|
Bởi vì anh ấy rất vạm vỡ, anh ấy có thể dễ dàng nâng những chiếc hộp nặng. |
| Phủ định |
Although the wrestler looked burly, he wasn't as strong as he appeared.
|
Mặc dù đô vật trông vạm vỡ, anh ta không mạnh mẽ như vẻ ngoài. |
| Nghi vấn |
If the bouncer is so burly, will anyone dare to cause trouble?
|
Nếu người bảo vệ vạm vỡ như vậy, liệu có ai dám gây rắc rối không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so burly, he wouldn't be able to lift that heavy box.
|
Nếu anh ta không vạm vỡ như vậy, anh ta đã không thể nâng được chiếc hộp nặng đó. |
| Phủ định |
If the bouncer weren't burly, he wouldn't be able to keep the troublemakers out.
|
Nếu người giữ cửa không vạm vỡ, anh ta sẽ không thể ngăn chặn những kẻ gây rối. |
| Nghi vấn |
Would she feel safer if a burly security guard accompanied her home?
|
Cô ấy có cảm thấy an toàn hơn không nếu một vệ sĩ vạm vỡ đi cùng cô ấy về nhà? |