(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burly
B2

burly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vạm vỡ lực lưỡng đô con to khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

To lớn và khỏe mạnh; vạm vỡ, lực lưỡng.

Definition (English Meaning)

Large and strong; heavily built.

Ví dụ Thực tế với 'Burly'

  • "The burly man lifted the heavy boxes with ease."

    "Người đàn ông vạm vỡ nhấc những chiếc hộp nặng một cách dễ dàng."

  • "He was a burly fellow with a booming voice."

    "Anh ta là một người đàn ông vạm vỡ với giọng nói vang rền."

  • "The bouncer was a burly man with a stern expression."

    "Người bảo vệ là một người đàn ông vạm vỡ với vẻ mặt nghiêm nghị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: burly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slight(nhỏ nhắn, mảnh khảnh)
frail(yếu ớt, dễ vỡ)
weak(yếu đuối)

Từ liên quan (Related Words)

robust(mạnh mẽ, cường tráng)
heavyset(vạm vỡ, to con)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Burly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'burly' thường dùng để mô tả người đàn ông có thân hình vạm vỡ, cơ bắp, thể hiện sức mạnh thể chất. Nó thường mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh vẻ mạnh mẽ, khỏe khoắn. Khác với 'muscular' chỉ đơn thuần cơ bắp, 'burly' còn gợi ý về sự đồ sộ, vạm vỡ nói chung. So với 'stout', 'burly' thiên về chiều cao và cơ bắp hơn, trong khi 'stout' có thể chỉ người mập mạp nhưng vẫn chắc khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he was so burly, he could easily lift the heavy boxes.
Bởi vì anh ấy rất vạm vỡ, anh ấy có thể dễ dàng nâng những chiếc hộp nặng.
Phủ định
Although the wrestler looked burly, he wasn't as strong as he appeared.
Mặc dù đô vật trông vạm vỡ, anh ta không mạnh mẽ như vẻ ngoài.
Nghi vấn
If the bouncer is so burly, will anyone dare to cause trouble?
Nếu người bảo vệ vạm vỡ như vậy, liệu có ai dám gây rắc rối không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't so burly, he wouldn't be able to lift that heavy box.
Nếu anh ta không vạm vỡ như vậy, anh ta đã không thể nâng được chiếc hộp nặng đó.
Phủ định
If the bouncer weren't burly, he wouldn't be able to keep the troublemakers out.
Nếu người giữ cửa không vạm vỡ, anh ta sẽ không thể ngăn chặn những kẻ gây rối.
Nghi vấn
Would she feel safer if a burly security guard accompanied her home?
Cô ấy có cảm thấy an toàn hơn không nếu một vệ sĩ vạm vỡ đi cùng cô ấy về nhà?
(Vị trí vocab_tab4_inline)