(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic advantage
C1

strategic advantage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi thế chiến lược ưu thế chiến lược vị thế chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic advantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều kiện hoặc hoàn cảnh giúp một công ty có vị thế kinh doanh vượt trội.

Definition (English Meaning)

A condition or circumstance that puts a company in a superior business position.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic advantage'

  • "The company's innovative technology gave it a significant strategic advantage."

    "Công nghệ tiên tiến của công ty đã mang lại cho công ty một lợi thế chiến lược đáng kể."

  • "Building a strong brand is a key strategic advantage."

    "Xây dựng một thương hiệu mạnh là một lợi thế chiến lược quan trọng."

  • "Their location gives them a strategic advantage in the distribution of goods."

    "Vị trí của họ mang lại cho họ một lợi thế chiến lược trong việc phân phối hàng hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic advantage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

competitive edge(lợi thế cạnh tranh)
upper hand(ưu thế, thế thượng phong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Strategic advantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, quân sự hoặc chính trị, đề cập đến một yếu tố hoặc tập hợp các yếu tố mà một tổ chức có được, giúp tổ chức đó vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh. 'Advantage' ở đây mang nghĩa là lợi thế, sự vượt trội. Tính từ 'strategic' nhấn mạnh rằng lợi thế này là kết quả của một kế hoạch, một chiến lược được cân nhắc kỹ lưỡng, chứ không phải là ngẫu nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over against

'over' được dùng để chỉ sự vượt trội so với đối thủ (e.g., gain a strategic advantage over competitors). 'against' được dùng để chỉ việc bảo vệ lợi thế trước đối thủ (e.g., maintain a strategic advantage against rivals).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic advantage'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's strategic advantage is maintained through continuous innovation.
Lợi thế chiến lược của công ty được duy trì thông qua đổi mới liên tục.
Phủ định
That strategic advantage was not fully exploited last quarter due to unforeseen circumstances.
Lợi thế chiến lược đó đã không được khai thác đầy đủ vào quý trước do những tình huống không lường trước được.
Nghi vấn
Can a sustainable strategic advantage be built on short-term marketing campaigns?
Liệu một lợi thế chiến lược bền vững có thể được xây dựng dựa trên các chiến dịch marketing ngắn hạn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's strategic advantage allowed it to dominate the market.
Lợi thế chiến lược của công ty cho phép nó thống trị thị trường.
Phủ định
The competitor's lack of strategic advantage meant they couldn't compete effectively.
Việc đối thủ cạnh tranh thiếu lợi thế chiến lược đồng nghĩa với việc họ không thể cạnh tranh hiệu quả.
Nghi vấn
Is the product's strategic advantage sustainable in the long term?
Liệu lợi thế chiến lược của sản phẩm có bền vững trong dài hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)