(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic disadvantage
C1

strategic disadvantage

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bất lợi chiến lược thế bất lợi về chiến lược điểm yếu chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic disadvantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà một công ty hoặc tổ chức ở vị thế bất lợi so với đối thủ cạnh tranh do các yếu tố chiến lược.

Definition (English Meaning)

A situation where a company or organization is in an unfavorable position compared to its competitors due to strategic factors.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic disadvantage'

  • "The company's lack of investment in new technology put them at a strategic disadvantage."

    "Việc công ty thiếu đầu tư vào công nghệ mới đã khiến họ rơi vào thế bất lợi về chiến lược."

  • "Their outdated production methods put them at a significant strategic disadvantage."

    "Phương pháp sản xuất lỗi thời của họ khiến họ gặp bất lợi chiến lược đáng kể."

  • "The lack of skilled workers in the region is a strategic disadvantage for many companies."

    "Việc thiếu hụt lao động lành nghề trong khu vực là một bất lợi chiến lược đối với nhiều công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic disadvantage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

strategy(chiến lược)
competition(cạnh tranh)
market position(vị thế thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Chiến lược

Ghi chú Cách dùng 'Strategic disadvantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những điểm yếu trong kế hoạch, nguồn lực, hoặc khả năng cạnh tranh của một tổ chức so với các đối thủ. Nó nhấn mạnh rằng sự bất lợi này không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của các quyết định chiến lược trước đây hoặc thiếu sót trong việc lập kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Ví dụ: 'The company is at a strategic disadvantage.' (Công ty đang ở thế bất lợi về chiến lược). 'Being in strategic disadvantage situation made their sales go down.' (Việc ở trong tình thế bất lợi về chiến lược khiến doanh số của họ giảm sút.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic disadvantage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)