strategic disadvantage
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic disadvantage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà một công ty hoặc tổ chức ở vị thế bất lợi so với đối thủ cạnh tranh do các yếu tố chiến lược.
Definition (English Meaning)
A situation where a company or organization is in an unfavorable position compared to its competitors due to strategic factors.
Ví dụ Thực tế với 'Strategic disadvantage'
-
"The company's lack of investment in new technology put them at a strategic disadvantage."
"Việc công ty thiếu đầu tư vào công nghệ mới đã khiến họ rơi vào thế bất lợi về chiến lược."
-
"Their outdated production methods put them at a significant strategic disadvantage."
"Phương pháp sản xuất lỗi thời của họ khiến họ gặp bất lợi chiến lược đáng kể."
-
"The lack of skilled workers in the region is a strategic disadvantage for many companies."
"Việc thiếu hụt lao động lành nghề trong khu vực là một bất lợi chiến lược đối với nhiều công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic disadvantage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strategic disadvantage
- Adjective: strategic
- Adverb: strategically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strategic disadvantage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những điểm yếu trong kế hoạch, nguồn lực, hoặc khả năng cạnh tranh của một tổ chức so với các đối thủ. Nó nhấn mạnh rằng sự bất lợi này không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của các quyết định chiến lược trước đây hoặc thiếu sót trong việc lập kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The company is at a strategic disadvantage.' (Công ty đang ở thế bất lợi về chiến lược). 'Being in strategic disadvantage situation made their sales go down.' (Việc ở trong tình thế bất lợi về chiến lược khiến doanh số của họ giảm sút.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic disadvantage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.