(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic intent
C1

strategic intent

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ý định chiến lược mục tiêu chiến lược dài hạn định hướng chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic intent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyên bố về mục đích của một tổ chức theo cách giải thích các mục tiêu dài hạn của tổ chức đó.

Definition (English Meaning)

A statement of an organization's purposes in a way that explains its long-term goals.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic intent'

  • "The company's strategic intent is to become the leading provider of renewable energy solutions."

    "Ý định chiến lược của công ty là trở thành nhà cung cấp giải pháp năng lượng tái tạo hàng đầu."

  • "Their strategic intent was to disrupt the existing market with innovative technology."

    "Ý định chiến lược của họ là phá vỡ thị trường hiện tại bằng công nghệ tiên tiến."

  • "Clear articulation of strategic intent is crucial for aligning organizational efforts."

    "Việc diễn đạt rõ ràng ý định chiến lược là rất quan trọng để điều chỉnh các nỗ lực của tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic intent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strategic intent
  • Adjective: strategic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tactical objective(mục tiêu chiến thuật)

Từ liên quan (Related Words)

mission statement(tuyên bố sứ mệnh)
vision statement(tuyên bố tầm nhìn)
core values(giá trị cốt lõi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chiến lược

Ghi chú Cách dùng 'Strategic intent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Strategic intent vượt xa tầm nhìn và sứ mệnh; nó là một mục tiêu đầy tham vọng, tập trung vào tương lai, đòi hỏi một nỗ lực đáng kể và sự thay đổi sâu sắc trong cách tổ chức hoạt động. Nó thường liên quan đến việc giành chiến thắng trước đối thủ cạnh tranh và tạo ra một vị thế dẫn đầu trên thị trường. Nó không chỉ là một mục tiêu tài chính mà còn là một mục tiêu chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* of: Diễn tả thuộc tính hoặc bản chất của ý định. Ví dụ: 'The strategic intent of the company' (Ý định chiến lược của công ty). * for: Diễn tả mục tiêu mà ý định hướng đến. Ví dụ: 'The strategic intent for market dominance' (Ý định chiến lược để thống trị thị trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic intent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)