strategic management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phát triển và thực hiện các kế hoạch để đạt được các mục tiêu và đích đến dài hạn của tổ chức.
Definition (English Meaning)
The process of developing and implementing plans to achieve long-term organizational goals and objectives.
Ví dụ Thực tế với 'Strategic management'
-
"Effective strategic management is crucial for the long-term success of any business."
"Quản trị chiến lược hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của bất kỳ doanh nghiệp nào."
-
"The company's strategic management team is responsible for setting the overall direction of the organization."
"Đội ngũ quản trị chiến lược của công ty chịu trách nhiệm thiết lập định hướng tổng thể của tổ chức."
-
"A key aspect of strategic management is identifying and responding to changes in the external environment."
"Một khía cạnh quan trọng của quản trị chiến lược là xác định và ứng phó với những thay đổi trong môi trường bên ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strategic management
- Adjective: strategic
- Adverb: strategically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strategic management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quản trị chiến lược tập trung vào việc xác định và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Nó bao gồm phân tích môi trường, xác định các lựa chọn chiến lược, lựa chọn chiến lược phù hợp nhất và thực hiện chiến lược đó một cách hiệu quả. Nó khác với quản lý hoạt động (operational management) tập trung vào hiệu quả hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Strategic management of' được dùng để chỉ sự quản lý chiến lược đối với một đối tượng cụ thể. 'Strategic management in' được dùng để chỉ sự quản lý chiến lược trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic management'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's strategic management plan led to a significant increase in market share.
|
Kế hoạch quản lý chiến lược của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về thị phần. |
| Phủ định |
The department's strategic management team isn't fully aligned on the new objectives.
|
Đội ngũ quản lý chiến lược của phòng ban không hoàn toàn thống nhất về các mục tiêu mới. |
| Nghi vấn |
Is the CEO's strategic management vision clear to all employees?
|
Tầm nhìn quản lý chiến lược của CEO có rõ ràng đối với tất cả nhân viên không? |