(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic management
C1

strategic management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản trị chiến lược điều hành chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phát triển và thực hiện các kế hoạch để đạt được các mục tiêu và đích đến dài hạn của tổ chức.

Definition (English Meaning)

The process of developing and implementing plans to achieve long-term organizational goals and objectives.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic management'

  • "Effective strategic management is crucial for the long-term success of any business."

    "Quản trị chiến lược hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của bất kỳ doanh nghiệp nào."

  • "The company's strategic management team is responsible for setting the overall direction of the organization."

    "Đội ngũ quản trị chiến lược của công ty chịu trách nhiệm thiết lập định hướng tổng thể của tổ chức."

  • "A key aspect of strategic management is identifying and responding to changes in the external environment."

    "Một khía cạnh quan trọng của quản trị chiến lược là xác định và ứng phó với những thay đổi trong môi trường bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic management'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corporate strategy(chiến lược doanh nghiệp)
business strategy(chiến lược kinh doanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

operational management(quản lý hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

SWOT analysis(Phân tích SWOT)
Porter's Five Forces(Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Strategic management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quản trị chiến lược tập trung vào việc xác định và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Nó bao gồm phân tích môi trường, xác định các lựa chọn chiến lược, lựa chọn chiến lược phù hợp nhất và thực hiện chiến lược đó một cách hiệu quả. Nó khác với quản lý hoạt động (operational management) tập trung vào hiệu quả hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Strategic management of' được dùng để chỉ sự quản lý chiến lược đối với một đối tượng cụ thể. 'Strategic management in' được dùng để chỉ sự quản lý chiến lược trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic management'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's strategic management plan led to a significant increase in market share.
Kế hoạch quản lý chiến lược của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về thị phần.
Phủ định
The department's strategic management team isn't fully aligned on the new objectives.
Đội ngũ quản lý chiến lược của phòng ban không hoàn toàn thống nhất về các mục tiêu mới.
Nghi vấn
Is the CEO's strategic management vision clear to all employees?
Tầm nhìn quản lý chiến lược của CEO có rõ ràng đối với tất cả nhân viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)