stricture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stricture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy tắc hoặc luật lệ hạn chế hoặc kiểm soát nghiêm ngặt những gì mọi người có thể làm.
Definition (English Meaning)
A rule or law that severely limits or restricts what people can do.
Ví dụ Thực tế với 'Stricture'
-
"There are strictures on the sale of alcohol to minors."
"Có những hạn chế nghiêm ngặt về việc bán rượu cho trẻ vị thành niên."
-
"The government imposed strictures on imports."
"Chính phủ áp đặt các hạn chế đối với hàng nhập khẩu."
-
"Doctors diagnosed a stricture of the esophagus."
"Các bác sĩ chẩn đoán sự thu hẹp thực quản."
-
"Her actions drew strictures from her colleagues."
"Hành động của cô ấy đã gây ra sự chỉ trích từ các đồng nghiệp của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stricture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stricture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stricture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những hạn chế gây khó chịu hoặc cản trở. Nó có thể liên quan đến luật pháp, quy định, hoặc thậm chí là quy tắc ứng xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
stricture on/against: hạn chế đối với cái gì. Ví dụ: strictures on freedom of speech (hạn chế đối với tự do ngôn luận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stricture'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the stricture against dancing at school dances was finally lifted!
|
Than ôi, lệnh cấm khiêu vũ tại các buổi khiêu vũ ở trường cuối cùng cũng được dỡ bỏ! |
| Phủ định |
Wow, there is no stricture regarding the length of essays!
|
Wow, không có quy định nào về độ dài của bài luận cả! |
| Nghi vấn |
Oh, is there a stricture about wearing hats indoors?
|
Ồ, có quy định nào về việc đội mũ trong nhà không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government imposed a stricture on foreign investments.
|
Chính phủ áp đặt một hạn chế đối với đầu tư nước ngoài. |
| Phủ định |
The committee did not place a stricture on the researcher's methods.
|
Ủy ban không đặt ra một hạn chế nào đối với các phương pháp của nhà nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Did the doctor place a stricture on the patient's diet?
|
Bác sĩ có đặt ra hạn chế nào đối với chế độ ăn uống của bệnh nhân không? |