(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stricture
C1

stricture

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạn chế ràng buộc quy định sự thu hẹp (y học) chỉ trích gay gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stricture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy tắc hoặc luật lệ hạn chế hoặc kiểm soát nghiêm ngặt những gì mọi người có thể làm.

Definition (English Meaning)

A rule or law that severely limits or restricts what people can do.

Ví dụ Thực tế với 'Stricture'

  • "There are strictures on the sale of alcohol to minors."

    "Có những hạn chế nghiêm ngặt về việc bán rượu cho trẻ vị thành niên."

  • "The government imposed strictures on imports."

    "Chính phủ áp đặt các hạn chế đối với hàng nhập khẩu."

  • "Doctors diagnosed a stricture of the esophagus."

    "Các bác sĩ chẩn đoán sự thu hẹp thực quản."

  • "Her actions drew strictures from her colleagues."

    "Hành động của cô ấy đã gây ra sự chỉ trích từ các đồng nghiệp của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stricture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stricture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restriction(hạn chế)
constraint(ràng buộc)
criticism(chỉ trích)
censure(sự khiển trách)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(tự do)
liberty(sự tự do)
approval(sự chấp thuận)
praise(sự khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
law(luật)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Y học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stricture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những hạn chế gây khó chịu hoặc cản trở. Nó có thể liên quan đến luật pháp, quy định, hoặc thậm chí là quy tắc ứng xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

stricture on/against: hạn chế đối với cái gì. Ví dụ: strictures on freedom of speech (hạn chế đối với tự do ngôn luận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stricture'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the stricture against dancing at school dances was finally lifted!
Than ôi, lệnh cấm khiêu vũ tại các buổi khiêu vũ ở trường cuối cùng cũng được dỡ bỏ!
Phủ định
Wow, there is no stricture regarding the length of essays!
Wow, không có quy định nào về độ dài của bài luận cả!
Nghi vấn
Oh, is there a stricture about wearing hats indoors?
Ồ, có quy định nào về việc đội mũ trong nhà không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government imposed a stricture on foreign investments.
Chính phủ áp đặt một hạn chế đối với đầu tư nước ngoài.
Phủ định
The committee did not place a stricture on the researcher's methods.
Ủy ban không đặt ra một hạn chế nào đối với các phương pháp của nhà nghiên cứu.
Nghi vấn
Did the doctor place a stricture on the patient's diet?
Bác sĩ có đặt ra hạn chế nào đối với chế độ ăn uống của bệnh nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)