strident
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strident'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc tạo ra âm thanh lớn, chói tai, khó chịu.
Definition (English Meaning)
Having or making a loud, harsh, grating sound.
Ví dụ Thực tế với 'Strident'
-
"The strident tone in her voice revealed her anger."
"Giọng nói the thé của cô ấy cho thấy sự tức giận của cô."
-
"The strident alarm clock jolted him awake."
"Chiếc đồng hồ báo thức the thé giật mình đánh thức anh ta."
-
"Her strident criticism offended many people."
"Sự chỉ trích gay gắt của cô ấy đã xúc phạm nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strident'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: strident
- Adverb: stridently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strident'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strident' thường dùng để miêu tả âm thanh the thé, chát chúa, gây khó chịu cho người nghe. Nó có thể ám chỉ cả âm thanh tự nhiên (như tiếng còi xe) hoặc âm thanh do con người tạo ra (như giọng nói the thé). Khác với 'shrill' (chói tai) thường chỉ âm thanh có tần số cao, 'strident' nhấn mạnh hơn vào tính chất khó chịu, gay gắt của âm thanh. So với 'harsh' (khắc nghiệt, thô ráp), 'strident' đặc trưng hơn về âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strident'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the alarm clock rang stridently this morning!
|
Chà, đồng hồ báo thức reo inh ỏi sáng nay! |
| Phủ định |
Goodness, the politician didn't express his views in a strident manner, surprisingly.
|
Ôi trời, thật ngạc nhiên là chính trị gia đã không bày tỏ quan điểm của mình một cách gay gắt. |
| Nghi vấn |
Hey, was her tone strident during the debate?
|
Này, giọng điệu của cô ấy có gay gắt trong cuộc tranh luận không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters voiced strident criticisms of the government's new policies.
|
Những người biểu tình đã lên tiếng chỉ trích gay gắt các chính sách mới của chính phủ. |
| Phủ định |
She did not speak stridently, but her message was firm.
|
Cô ấy không nói một cách gay gắt, nhưng thông điệp của cô ấy rất kiên quyết. |
| Nghi vấn |
Did his strident tone alienate potential supporters?
|
Giọng điệu gay gắt của anh ấy có làm mất lòng những người ủng hộ tiềm năng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she sang more softly, her voice wouldn't be so strident.
|
Nếu cô ấy hát nhẹ nhàng hơn, giọng của cô ấy sẽ không quá chói tai. |
| Phủ định |
If the protesters weren't so strident, they might be able to negotiate more effectively.
|
Nếu những người biểu tình không quá gay gắt, họ có thể thương lượng hiệu quả hơn. |
| Nghi vấn |
Would he speak so stridently if he didn't feel so strongly about the issue?
|
Liệu anh ấy có nói một cách gay gắt như vậy nếu anh ấy không cảm thấy mạnh mẽ về vấn đề này? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The announcement was delivered stridently, ensuring everyone heard it.
|
Thông báo được truyền đạt một cách gay gắt, đảm bảo mọi người đều nghe thấy. |
| Phủ định |
The concerns were not expressed stridently, so they were easily ignored.
|
Những lo ngại không được bày tỏ một cách gay gắt, vì vậy chúng dễ dàng bị bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Was the complaint handled stridently by the customer service representative?
|
Khiếu nại có được xử lý một cách gay gắt bởi đại diện dịch vụ khách hàng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The strident alarm clock woke everyone in the house.
|
Chiếc đồng hồ báo thức inh ỏi đánh thức mọi người trong nhà. |
| Phủ định |
Why didn't she speak stridently during the meeting?
|
Tại sao cô ấy không nói một cách gay gắt trong cuộc họp? |
| Nghi vấn |
What made his voice so strident?
|
Điều gì khiến giọng nói của anh ta trở nên chói tai như vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's strident voice echoed through the hall.
|
Giọng nói chói tai của chính trị gia vang vọng khắp hội trường. |
| Phủ định |
Isn't her strident tone a bit off-putting?
|
Không phải giọng điệu gay gắt của cô ấy hơi khó chịu sao? |
| Nghi vấn |
Did he speak stridently during the debate?
|
Anh ấy đã nói một cách gay gắt trong cuộc tranh luận phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting started, the speaker had stridently voiced his opposition to the proposal.
|
Trước khi cuộc họp bắt đầu, diễn giả đã mạnh mẽ bày tỏ sự phản đối của mình đối với đề xuất. |
| Phủ định |
She had not expected the criticism to be so stridently delivered until she reviewed the recording.
|
Cô ấy đã không ngờ rằng những lời chỉ trích lại được đưa ra một cách gay gắt như vậy cho đến khi cô ấy xem lại bản ghi âm. |
| Nghi vấn |
Had he stridently defended his position before the evidence was presented?
|
Liệu anh ta đã kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình trước khi bằng chứng được đưa ra chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters have stridently voiced their opposition to the new policy.
|
Những người biểu tình đã lên tiếng phản đối chính sách mới một cách gay gắt. |
| Phủ định |
She has not been strident in her criticism of the company's management.
|
Cô ấy đã không gay gắt trong những lời chỉ trích của mình về ban quản lý của công ty. |
| Nghi vấn |
Has he been strident in his demands for a pay raise?
|
Anh ta có gay gắt trong những yêu cầu tăng lương của mình không? |