(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strident
C1

strident

adjective

Nghĩa tiếng Việt

the thé chói tai gay gắt khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strident'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc tạo ra âm thanh lớn, chói tai, khó chịu.

Definition (English Meaning)

Having or making a loud, harsh, grating sound.

Ví dụ Thực tế với 'Strident'

  • "The strident tone in her voice revealed her anger."

    "Giọng nói the thé của cô ấy cho thấy sự tức giận của cô."

  • "The strident alarm clock jolted him awake."

    "Chiếc đồng hồ báo thức the thé giật mình đánh thức anh ta."

  • "Her strident criticism offended many people."

    "Sự chỉ trích gay gắt của cô ấy đã xúc phạm nhiều người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strident'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: strident
  • Adverb: stridently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harsh(khắc nghiệt, chói tai)
shrill(chói tai)
raucous(ồn ào, inh ỏi) vociferous(om sòm, ầm ĩ)

Trái nghĩa (Antonyms)

soft(nhẹ nhàng)
mellow(êm dịu)
pleasant(dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

discordant(lạc điệu, không hòa hợp)
grating(xóc óc, khó chịu (âm thanh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Strident'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strident' thường dùng để miêu tả âm thanh the thé, chát chúa, gây khó chịu cho người nghe. Nó có thể ám chỉ cả âm thanh tự nhiên (như tiếng còi xe) hoặc âm thanh do con người tạo ra (như giọng nói the thé). Khác với 'shrill' (chói tai) thường chỉ âm thanh có tần số cao, 'strident' nhấn mạnh hơn vào tính chất khó chịu, gay gắt của âm thanh. So với 'harsh' (khắc nghiệt, thô ráp), 'strident' đặc trưng hơn về âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strident'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the alarm clock rang stridently this morning!
Chà, đồng hồ báo thức reo inh ỏi sáng nay!
Phủ định
Goodness, the politician didn't express his views in a strident manner, surprisingly.
Ôi trời, thật ngạc nhiên là chính trị gia đã không bày tỏ quan điểm của mình một cách gay gắt.
Nghi vấn
Hey, was her tone strident during the debate?
Này, giọng điệu của cô ấy có gay gắt trong cuộc tranh luận không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters voiced strident criticisms of the government's new policies.
Những người biểu tình đã lên tiếng chỉ trích gay gắt các chính sách mới của chính phủ.
Phủ định
She did not speak stridently, but her message was firm.
Cô ấy không nói một cách gay gắt, nhưng thông điệp của cô ấy rất kiên quyết.
Nghi vấn
Did his strident tone alienate potential supporters?
Giọng điệu gay gắt của anh ấy có làm mất lòng những người ủng hộ tiềm năng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she sang more softly, her voice wouldn't be so strident.
Nếu cô ấy hát nhẹ nhàng hơn, giọng của cô ấy sẽ không quá chói tai.
Phủ định
If the protesters weren't so strident, they might be able to negotiate more effectively.
Nếu những người biểu tình không quá gay gắt, họ có thể thương lượng hiệu quả hơn.
Nghi vấn
Would he speak so stridently if he didn't feel so strongly about the issue?
Liệu anh ấy có nói một cách gay gắt như vậy nếu anh ấy không cảm thấy mạnh mẽ về vấn đề này?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The announcement was delivered stridently, ensuring everyone heard it.
Thông báo được truyền đạt một cách gay gắt, đảm bảo mọi người đều nghe thấy.
Phủ định
The concerns were not expressed stridently, so they were easily ignored.
Những lo ngại không được bày tỏ một cách gay gắt, vì vậy chúng dễ dàng bị bỏ qua.
Nghi vấn
Was the complaint handled stridently by the customer service representative?
Khiếu nại có được xử lý một cách gay gắt bởi đại diện dịch vụ khách hàng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The strident alarm clock woke everyone in the house.
Chiếc đồng hồ báo thức inh ỏi đánh thức mọi người trong nhà.
Phủ định
Why didn't she speak stridently during the meeting?
Tại sao cô ấy không nói một cách gay gắt trong cuộc họp?
Nghi vấn
What made his voice so strident?
Điều gì khiến giọng nói của anh ta trở nên chói tai như vậy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's strident voice echoed through the hall.
Giọng nói chói tai của chính trị gia vang vọng khắp hội trường.
Phủ định
Isn't her strident tone a bit off-putting?
Không phải giọng điệu gay gắt của cô ấy hơi khó chịu sao?
Nghi vấn
Did he speak stridently during the debate?
Anh ấy đã nói một cách gay gắt trong cuộc tranh luận phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the meeting started, the speaker had stridently voiced his opposition to the proposal.
Trước khi cuộc họp bắt đầu, diễn giả đã mạnh mẽ bày tỏ sự phản đối của mình đối với đề xuất.
Phủ định
She had not expected the criticism to be so stridently delivered until she reviewed the recording.
Cô ấy đã không ngờ rằng những lời chỉ trích lại được đưa ra một cách gay gắt như vậy cho đến khi cô ấy xem lại bản ghi âm.
Nghi vấn
Had he stridently defended his position before the evidence was presented?
Liệu anh ta đã kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình trước khi bằng chứng được đưa ra chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters have stridently voiced their opposition to the new policy.
Những người biểu tình đã lên tiếng phản đối chính sách mới một cách gay gắt.
Phủ định
She has not been strident in her criticism of the company's management.
Cô ấy đã không gay gắt trong những lời chỉ trích của mình về ban quản lý của công ty.
Nghi vấn
Has he been strident in his demands for a pay raise?
Anh ta có gay gắt trong những yêu cầu tăng lương của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)