(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vociferous
C1

vociferous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kịch liệt mạnh mẽ ồn ào hăng hái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vociferous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến một cách rất ồn ào và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Expressing feelings or opinions in a very loud or forceful way.

Ví dụ Thực tế với 'Vociferous'

  • "The protesters were vociferous in their demands for change."

    "Những người biểu tình kịch liệt yêu cầu sự thay đổi."

  • "He was a vociferous opponent of the war."

    "Ông ấy là một người phản đối chiến tranh một cách kịch liệt."

  • "The crowd became vociferous when the singer appeared on stage."

    "Đám đông trở nên ồn ào khi ca sĩ xuất hiện trên sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vociferous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clamorous(ồn ào, náo động)
outspoken(thẳng thắn, bộc trực)
vocal(lên tiếng, nói rõ)
vehement(mãnh liệt, dữ dội)

Trái nghĩa (Antonyms)

quiet(yên lặng)
silent(im lặng)
subdued(nhẹ nhàng, dịu dàng)

Từ liên quan (Related Words)

protest(biểu tình)
debate(tranh luận)
rally(tập hợp, cuộc mít tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Vociferous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vociferous' thường được dùng để mô tả những người bày tỏ ý kiến một cách công khai, ồn ào, và đôi khi gây khó chịu cho người khác. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn các từ đồng nghĩa như 'vocal' hay 'outspoken'. 'Vociferous' nhấn mạnh vào âm lượng và sự quyết liệt trong cách thể hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Vociferous in' thường được sử dụng để chỉ ra khía cạnh hoặc lĩnh vực mà ai đó thể hiện ý kiến một cách mạnh mẽ. Ví dụ: 'They were vociferous in their opposition to the plan.' (Họ kịch liệt phản đối kế hoạch đó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vociferous'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee decided to vociferously oppose the new regulations.
Ủy ban đã quyết định phản đối kịch liệt các quy định mới.
Phủ định
They chose not to vociferously support the candidate, remaining neutral.
Họ đã chọn không ủng hộ ứng cử viên một cách ồn ào, giữ thái độ trung lập.
Nghi vấn
Why did the crowd begin to vociferously protest the decision?
Tại sao đám đông bắt đầu phản đối ầm ĩ quyết định này?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the protesters had been more vociferous, the government might have listened to their demands.
Nếu những người biểu tình đã ồn ào hơn, chính phủ có lẽ đã lắng nghe những yêu cầu của họ.
Phủ định
If the audience had not reacted so vociferously, the speaker might not have felt so discouraged.
Nếu khán giả không phản ứng một cách ồn ào như vậy, diễn giả có lẽ đã không cảm thấy nản lòng đến thế.
Nghi vấn
Would the news have reported the event if the crowd had been less vociferous?
Liệu tin tức có đưa tin về sự kiện nếu đám đông ít ồn ào hơn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reporter said that the crowd was vociferous in their support for the candidate.
Phóng viên nói rằng đám đông đã rất ồn ào khi ủng hộ ứng cử viên.
Phủ định
She said that she was not vociferously protesting the decision.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không phản đối quyết định một cách ồn ào.
Nghi vấn
He asked if the protesters had been vociferous during the rally.
Anh ấy hỏi liệu những người biểu tình có ồn ào trong cuộc biểu tình hay không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters had been vociferously demanding change for hours before the police arrived.
Những người biểu tình đã liên tục lớn tiếng đòi hỏi sự thay đổi trong nhiều giờ trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
She hadn't been vociferously supporting the candidate until she learned about his policies.
Cô ấy đã không nhiệt tình ủng hộ ứng cử viên cho đến khi cô ấy biết về các chính sách của anh ta.
Nghi vấn
Had the audience been vociferously booing the performer before he walked off stage?
Khán giả đã liên tục la ó người biểu diễn trước khi anh ta rời khỏi sân khấu phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the neighbors weren't so vociferous when they argue; it's difficult to concentrate.
Tôi ước hàng xóm không ồn ào như vậy khi họ cãi nhau; thật khó để tập trung.
Phủ định
If only the protesters wouldn't demonstrate so vociferously, the message might be better received.
Giá mà những người biểu tình không biểu tình quá ồn ào, thông điệp có thể được đón nhận tốt hơn.
Nghi vấn
Do you wish that your boss wasn't so vociferous about his opinions, even when they're wrong?
Bạn có ước rằng sếp của bạn không quá ồn ào về ý kiến của anh ấy, ngay cả khi chúng sai?
(Vị trí vocab_tab4_inline)