(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ raucous
C1

raucous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ồn ào chói tai inh ỏi ầm ĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raucous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc tạo thành một tiếng ồn lớn và khó chịu.

Definition (English Meaning)

Making or constituting a disturbingly harsh and loud noise.

Ví dụ Thực tế với 'Raucous'

  • "The raucous laughter from the party kept the neighbors awake."

    "Tiếng cười ồn ào từ bữa tiệc khiến hàng xóm không ngủ được."

  • "A raucous crowd gathered outside the stadium."

    "Một đám đông ồn ào tụ tập bên ngoài sân vận động."

  • "The seagulls made a raucous noise as they fought over food."

    "Những con mòng biển tạo ra một tiếng ồn ồn ào khi chúng tranh giành thức ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Raucous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: raucous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boisterous(ồn ào, náo nhiệt)
strident(chói tai, inh ỏi)
rowdy(ồn ào, quậy phá)

Trái nghĩa (Antonyms)

quiet(yên tĩnh)
subdued(nhẹ nhàng, dịu dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Raucous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'raucous' thường được dùng để mô tả âm thanh lớn, ồn ào và thô lỗ, thường là do một đám đông người hoặc một nhóm động vật gây ra. Nó mang tính chất tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiểm soát và trật tự. Khác với 'loud' chỉ đơn thuần là lớn về âm lượng, 'raucous' nhấn mạnh đến sự khó chịu và gây rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Raucous'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketplace was incredibly raucous: vendors shouted prices, children laughed, and musicians played loudly.
Khu chợ vô cùng ồn ào: người bán hàng rao giá, trẻ con cười đùa và nhạc công chơi nhạc ầm ĩ.
Phủ định
The library was not raucous: silence was strictly enforced, preventing any loud disturbances.
Thư viện không ồn ào: sự im lặng được thực thi nghiêm ngặt, ngăn chặn mọi xáo trộn lớn.
Nghi vấn
Was the party raucous: or was it a quiet, intimate gathering?
Bữa tiệc có ồn ào không: hay đó là một buổi tụ tập yên tĩnh, thân mật?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The raucous crowd cheered for their team.
Đám đông ồn ào cổ vũ cho đội của họ.
Phủ định
The party wasn't raucous, it was quite peaceful.
Bữa tiệc không ồn ào, nó khá yên bình.
Nghi vấn
Was the music too raucous for the neighbors?
Âm nhạc có quá ồn ào đối với hàng xóm không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the crowd gets too excited, the atmosphere will become raucous.
Nếu đám đông trở nên quá khích, bầu không khí sẽ trở nên ồn ào, náo nhiệt.
Phủ định
If the band doesn't play well, the concert won't be raucous and energetic.
Nếu ban nhạc chơi không hay, buổi hòa nhạc sẽ không ồn ào và tràn đầy năng lượng.
Nghi vấn
Will the party be raucous if we play loud music?
Bữa tiệc có ồn ào không nếu chúng ta bật nhạc lớn?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The raucous crowd cheered loudly, didn't they?
Đám đông ồn ào reo hò ầm ĩ, phải không?
Phủ định
The raucous music wasn't playing, was it?
Âm nhạc ồn ào đã không phát, phải không?
Nghi vấn
The party was raucous, wasn't it?
Bữa tiệc ồn ào, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was raucous during the concert.
Đám đông ồn ào trong suốt buổi hòa nhạc.
Phủ định
The library is not raucous; it's usually very quiet.
Thư viện không ồn ào; nó thường rất yên tĩnh.
Nghi vấn
Was the party raucous last night?
Bữa tiệc tối qua có ồn ào không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd is going to be raucous at the concert tonight.
Đám đông sẽ ồn ào tại buổi hòa nhạc tối nay.
Phủ định
The meeting is not going to be raucous, it's supposed to be formal.
Cuộc họp sẽ không ồn ào, nó được cho là trang trọng.
Nghi vấn
Are they going to have a raucous party after the game?
Họ có định tổ chức một bữa tiệc ồn ào sau trận đấu không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd is being raucous at the concert.
Đám đông đang ồn ào tại buổi hòa nhạc.
Phủ định
The birds are not being raucous this morning; they are unusually quiet.
Những con chim không ồn ào sáng nay; chúng yên tĩnh một cách bất thường.
Nghi vấn
Are they being raucous because their team is winning?
Họ có đang ồn ào vì đội của họ đang thắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)