turmoil
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turmoil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái rối loạn, hỗn loạn hoặc bất ổn lớn.
Definition (English Meaning)
A state of great disturbance, confusion, or uncertainty.
Ví dụ Thực tế với 'Turmoil'
-
"The country was in a state of political turmoil after the assassination of the president."
"Đất nước rơi vào tình trạng rối loạn chính trị sau vụ ám sát tổng thống."
-
"The stock market is in turmoil following the unexpected announcement."
"Thị trường chứng khoán đang hỗn loạn sau thông báo bất ngờ."
-
"Her mind was in turmoil after the argument with her best friend."
"Tâm trí cô ấy rối bời sau cuộc tranh cãi với người bạn thân nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turmoil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turmoil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turmoil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Turmoil thường được sử dụng để mô tả tình huống có sự xáo trộn mạnh mẽ, có thể là về mặt chính trị, xã hội, kinh tế hoặc cảm xúc. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và dự đoán được. So với 'chaos', 'turmoil' có thể ngụ ý một mức độ tổ chức hoặc nguyên nhân tiềm ẩn hơn, trong khi 'chaos' nhấn mạnh sự hoàn toàn ngẫu nhiên và thiếu trật tự. 'Upheaval' có nghĩa tương tự nhưng thường liên quan đến những thay đổi đột ngột và lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in turmoil’ diễn tả một chủ thể đang trải qua sự rối loạn. Ví dụ: 'The country is in turmoil.'
'of turmoil' diễn tả bản chất rối loạn của một sự việc hoặc giai đoạn. Ví dụ: 'a period of turmoil'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turmoil'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the country was in turmoil was evident to everyone.
|
Việc đất nước đang trong tình trạng hỗn loạn là điều hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Whether there was turmoil in the stock market was not confirmed by the analysts.
|
Việc có sự hỗn loạn trên thị trường chứng khoán hay không chưa được các nhà phân tích xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why the company faced such turmoil remains a mystery.
|
Tại sao công ty phải đối mặt với sự hỗn loạn như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country, which experienced economic turmoil, is now seeking international aid.
|
Đất nước, nơi đã trải qua sự hỗn loạn kinh tế, hiện đang tìm kiếm viện trợ quốc tế. |
| Phủ định |
The period, when there wasn't any political turmoil, was characterized by stability and growth.
|
Giai đoạn không có sự hỗn loạn chính trị nào được đặc trưng bởi sự ổn định và tăng trưởng. |
| Nghi vấn |
Is this the company whose recent turmoil has affected its stock price?
|
Đây có phải là công ty mà sự hỗn loạn gần đây đã ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của nó không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country was in turmoil after the president's assassination.
|
Đất nước chìm trong hỗn loạn sau vụ ám sát tổng thống. |
| Phủ định |
There was no turmoil in the stock market despite the rumors.
|
Không có sự hỗn loạn nào trên thị trường chứng khoán mặc dù có tin đồn. |
| Nghi vấn |
Was there any turmoil following the announcement of the new policy?
|
Có bất kỳ sự hỗn loạn nào sau thông báo về chính sách mới không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had acted sooner, the country wouldn't be in such economic turmoil now.
|
Nếu chính phủ hành động sớm hơn, đất nước đã không phải trải qua sự hỗn loạn kinh tế như bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't caused so much turmoil within the company last year, he would be the CEO now.
|
Nếu anh ta không gây ra quá nhiều hỗn loạn trong công ty năm ngoái, thì bây giờ anh ta đã là CEO rồi. |
| Nghi vấn |
If they had invested in better security measures, would the organization be in such turmoil after the cyberattack?
|
Nếu họ đã đầu tư vào các biện pháp bảo mật tốt hơn, liệu tổ chức có đang trong tình trạng hỗn loạn như vậy sau cuộc tấn công mạng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had a clearer strategy, it would experience less internal turmoil.
|
Nếu công ty có một chiến lược rõ ràng hơn, nó sẽ trải qua ít biến động nội bộ hơn. |
| Phủ định |
If the government didn't face so much political turmoil, it could implement more effective policies.
|
Nếu chính phủ không phải đối mặt với quá nhiều biến động chính trị, họ có thể thực hiện các chính sách hiệu quả hơn. |
| Nghi vấn |
Would the country's economy recover faster if there were less financial turmoil?
|
Nền kinh tế của đất nước có phục hồi nhanh hơn không nếu có ít biến động tài chính hơn? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had acted sooner, the country would have avoided the economic turmoil.
|
Nếu chính phủ hành động sớm hơn, đất nước đã có thể tránh được sự hỗn loạn kinh tế. |
| Phủ định |
If the company had not been in such turmoil, it would not have had to lay off so many employees.
|
Nếu công ty không ở trong tình trạng hỗn loạn như vậy, nó đã không phải sa thải quá nhiều nhân viên. |
| Nghi vấn |
Would the stock market have recovered so quickly if the political turmoil had not subsided?
|
Thị trường chứng khoán có phục hồi nhanh chóng như vậy không nếu sự hỗn loạn chính trị không lắng xuống? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO takes over, the company will have weathered the turmoil.
|
Vào thời điểm CEO mới nhậm chức, công ty sẽ đã vượt qua giai đoạn hỗn loạn. |
| Phủ định |
The nation won't have fully recovered from the economic turmoil by the end of the year.
|
Đến cuối năm, quốc gia sẽ chưa hoàn toàn phục hồi sau giai đoạn hỗn loạn kinh tế. |
| Nghi vấn |
Will the political turmoil have subsided before the election?
|
Liệu sự hỗn loạn chính trị đã lắng xuống trước cuộc bầu cử chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country was in turmoil after the president's assassination.
|
Đất nước chìm trong hỗn loạn sau vụ ám sát tổng thống. |
| Phủ định |
The meeting didn't end in turmoil, surprisingly.
|
Đáng ngạc nhiên là cuộc họp đã không kết thúc trong sự hỗn loạn. |
| Nghi vấn |
Did the market crash cause widespread economic turmoil?
|
Vụ sụp đổ thị trường có gây ra sự hỗn loạn kinh tế lan rộng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the political turmoil hadn't affected so many lives.
|
Tôi ước sự hỗn loạn chính trị đã không ảnh hưởng đến quá nhiều cuộc sống. |
| Phủ định |
If only there weren't so much turmoil in her personal life; she could finally focus on her career.
|
Ước gì không có quá nhiều hỗn loạn trong cuộc sống cá nhân của cô ấy; cô ấy cuối cùng có thể tập trung vào sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
If only the company's turmoil would end soon; wouldn't that boost employee morale?
|
Ước gì sự hỗn loạn của công ty sẽ sớm kết thúc; điều đó có phải sẽ thúc đẩy tinh thần của nhân viên không? |