conspicuously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conspicuously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ dàng nhận thấy; thu hút sự chú ý.
Definition (English Meaning)
In a way that is easily noticeable; attracting attention.
Ví dụ Thực tế với 'Conspicuously'
-
"He was conspicuously absent from the meeting."
"Anh ta vắng mặt một cách đáng chú ý trong cuộc họp."
-
"The stain was conspicuously visible on his white shirt."
"Vết bẩn hiện lên rất rõ trên chiếc áo sơ mi trắng của anh ta."
-
"She conspicuously avoided eye contact with him."
"Cô ấy tránh giao tiếp bằng mắt với anh ta một cách rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conspicuously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: conspicuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conspicuously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conspicuously' nhấn mạnh đến sự rõ ràng, dễ thấy, không thể bỏ qua. Thường được sử dụng để mô tả hành động, đặc điểm hoặc vật thể nổi bật một cách trực quan hoặc dễ dàng được nhận thức. Khác với 'obviously', 'conspicuously' thường mang ý nghĩa trực quan hơn, trong khi 'obviously' có thể ám chỉ sự hiển nhiên về mặt lý luận hoặc logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conspicuously'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone wears bright colors, they stand out conspicuously.
|
Nếu ai đó mặc quần áo màu sáng, họ sẽ nổi bật một cách dễ thấy. |
| Phủ định |
If you want to blend in, you don't conspicuously display expensive items.
|
Nếu bạn muốn hòa nhập, bạn không phô trương những món đồ đắt tiền một cách lộ liễu. |
| Nghi vấn |
If someone is trying to hide, do they conspicuously make their presence known?
|
Nếu ai đó đang cố gắng trốn, liệu họ có cố tình để người khác biết sự hiện diện của mình một cách lộ liễu không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stand conspicuously at the entrance so everyone can see you.
|
Hãy đứng một cách nổi bật ở lối vào để mọi người có thể thấy bạn. |
| Phủ định |
Don't dress conspicuously if you want to remain unnoticed.
|
Đừng ăn mặc quá nổi bật nếu bạn muốn không bị chú ý. |
| Nghi vấn |
Do conspicuously display your skills to impress the recruiters.
|
Hãy thể hiện kỹ năng của bạn một cách nổi bật để gây ấn tượng với các nhà tuyển dụng. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expensive car was conspicuously parked in front of his modest house.
|
Chiếc xe đắt tiền đã được đỗ một cách lộ liễu trước ngôi nhà скромного của anh ấy. |
| Phủ định |
The evidence was not conspicuously displayed during the trial.
|
Bằng chứng không được trưng bày một cách lộ liễu trong suốt phiên tòa. |
| Nghi vấn |
Was the error conspicuously highlighted in the report?
|
Lỗi có được làm nổi bật một cách lộ liễu trong báo cáo không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was conspicuously ignoring him at the party.
|
Cô ấy đã phớt lờ anh ta một cách lộ liễu tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
They were not conspicuously trying to hide their laughter.
|
Họ đã không cố gắng che giấu tiếng cười của mình một cách lộ liễu. |
| Nghi vấn |
Were you conspicuously avoiding eye contact with her?
|
Có phải bạn đã cố tình tránh giao tiếp bằng mắt với cô ấy một cách lộ liễu không? |