(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stripper
B2

stripper

noun

Nghĩa tiếng Việt

vũ công thoát y người стриптиз chất tẩy sơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stripper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người biểu diễn стриптиз, một hình thức khiêu vũ gợi dục trong đó người biểu diễn dần dần cởi bỏ quần áo.

Definition (English Meaning)

A person who performs striptease, a form of erotic dance in which the performer gradually removes their clothing.

Ví dụ Thực tế với 'Stripper'

  • "She worked as a stripper to pay for her college tuition."

    "Cô ấy làm vũ công thoát y để trả tiền học đại học."

  • "The club hired several strippers for the bachelor party."

    "Câu lạc bộ đã thuê một vài vũ công thoát y cho bữa tiệc độc thân."

  • "I need to buy some paint stripper to refinish this table."

    "Tôi cần mua một ít chất tẩy sơn để làm mới chiếc bàn này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stripper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stripper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exotic dancer(vũ công gợi cảm)
burlesque dancer(vũ công burlesque)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pole dance(múa cột)
striptease(thoát y vũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Stripper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stripper' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc bị xã hội kỳ thị, tùy thuộc vào quan điểm cá nhân và bối cảnh xã hội. Cần phân biệt với 'burlesque dancer', mặc dù có điểm tương đồng, burlesque thường mang tính nghệ thuật và hài hước hơn. 'Exotic dancer' là một cách nói trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stripper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)