(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gradually
B2

gradually

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

dần dần từ từ từng bước một chậm rãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gradually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách từ từ, chậm rãi; từng bước một.

Definition (English Meaning)

In a gradual way; slowly; by degrees.

Ví dụ Thực tế với 'Gradually'

  • "The weather gradually improved over the weekend."

    "Thời tiết đã dần cải thiện vào cuối tuần."

  • "He gradually got used to the new routine."

    "Anh ấy dần dần quen với nề nếp mới."

  • "Gradually, she began to understand the situation."

    "Dần dần, cô ấy bắt đầu hiểu ra tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gradually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: gradually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Gradually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gradually' nhấn mạnh vào sự thay đổi diễn ra một cách chậm rãi và liên tục theo thời gian. Nó thường được dùng để mô tả những quá trình hoặc sự phát triển mà không có sự thay đổi đột ngột nào. So với 'slowly', 'gradually' mang ý nghĩa quá trình hơn, còn 'slowly' chỉ đơn thuần là tốc độ chậm. Ví dụ: 'The economy is gradually recovering' (Nền kinh tế đang dần phục hồi) cho thấy quá trình phục hồi diễn ra từng bước, còn 'He walked slowly' (Anh ấy đi chậm) chỉ đơn thuần là tốc độ đi của anh ấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gradually'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economy might gradually recover after the recession.
Nền kinh tế có thể dần phục hồi sau suy thoái.
Phủ định
The patient should not gradually stop taking the medication without consulting a doctor.
Bệnh nhân không nên dừng uống thuốc từ từ mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Nghi vấn
Could the weather gradually improve next week?
Thời tiết có thể dần cải thiện vào tuần tới không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would gradually learn to play the piano.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ dần dần học chơi piano.
Phủ định
If I didn't practice regularly, my skills wouldn't improve gradually.
Nếu tôi không luyện tập thường xuyên, kỹ năng của tôi sẽ không cải thiện dần dần.
Nghi vấn
Would you feel more comfortable if the pain gradually subsided?
Bạn có cảm thấy thoải mái hơn nếu cơn đau giảm dần không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you add heat gradually, the temperature rises gradually.
Nếu bạn tăng nhiệt từ từ, nhiệt độ tăng từ từ.
Phủ định
When you cool it gradually, the substance doesn't freeze immediately.
Khi bạn làm lạnh nó từ từ, chất đó không đóng băng ngay lập tức.
Nghi vấn
If you add water gradually, does the mixture become more diluted?
Nếu bạn thêm nước từ từ, hỗn hợp có loãng hơn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather has gradually improved since yesterday.
Thời tiết đã dần được cải thiện kể từ hôm qua.
Phủ định
They haven't gradually increased their prices like other companies.
Họ đã không tăng giá dần dần như các công ty khác.
Nghi vấn
Has the economy gradually recovered after the recession?
Nền kinh tế đã dần phục hồi sau suy thoái chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather became gradually warmer than it was last week.
Thời tiết trở nên ấm hơn từ từ so với tuần trước.
Phủ định
She didn't improve her skills as gradually as her brother did.
Cô ấy không cải thiện kỹ năng của mình dần dần như anh trai cô ấy.
Nghi vấn
Did the company's profits increase more gradually than expected?
Lợi nhuận của công ty có tăng chậm hơn dự kiến không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the economy had recovered gradually after the recession.
Tôi ước nền kinh tế đã phục hồi dần dần sau cuộc suy thoái.
Phủ định
If only the disease hadn't spread so rapidly; I wish it had progressed more gradually.
Ước gì căn bệnh không lây lan quá nhanh; Tôi ước nó đã tiến triển chậm hơn.
Nghi vấn
If only the pain would subside gradually, would you feel better?
Nếu cơn đau giảm dần, bạn có cảm thấy tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)