stroke
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stroke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đột quỵ, tai biến mạch máu não: Một cơn suy yếu hoặc tê liệt đột ngột xảy ra khi lưu lượng máu đến một vùng não bị gián đoạn.
Definition (English Meaning)
A sudden attack of weakness or paralysis that occurs when blood flow to an area of the brain is interrupted.
Ví dụ Thực tế với 'Stroke'
-
"He suffered a stroke and was rushed to the hospital."
"Ông ấy bị đột quỵ và được đưa đến bệnh viện gấp."
-
"He is recovering from a severe stroke."
"Anh ấy đang hồi phục sau một cơn đột quỵ nghiêm trọng."
-
"She stroked his hair to comfort him."
"Cô ấy vuốt tóc anh ấy để an ủi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stroke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stroke
- Verb: stroke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stroke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong y học để chỉ tình trạng bệnh lý nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ nguyên nhân hoặc loại đột quỵ (ví dụ: stroke of luck).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stroke'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.