(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stroke
B2

stroke

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đột quỵ tai biến mạch máu não cú đánh vuốt ve nét vẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stroke'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đột quỵ, tai biến mạch máu não: Một cơn suy yếu hoặc tê liệt đột ngột xảy ra khi lưu lượng máu đến một vùng não bị gián đoạn.

Definition (English Meaning)

A sudden attack of weakness or paralysis that occurs when blood flow to an area of the brain is interrupted.

Ví dụ Thực tế với 'Stroke'

  • "He suffered a stroke and was rushed to the hospital."

    "Ông ấy bị đột quỵ và được đưa đến bệnh viện gấp."

  • "He is recovering from a severe stroke."

    "Anh ấy đang hồi phục sau một cơn đột quỵ nghiêm trọng."

  • "She stroked his hair to comfort him."

    "Cô ấy vuốt tóc anh ấy để an ủi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stroke'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stroke
  • Verb: stroke
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

caress(vuốt ve, âu yếm)
blow(cú đánh, đòn)
attack(cơn đau, sự tấn công)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi, bỏ qua)
neglect(xao nhãng, bỏ bê)

Từ liên quan (Related Words)

cerebral(thuộc về não)
swimming(bơi lội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Y học Nghệ thuật Thể thao v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Stroke'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong y học để chỉ tình trạng bệnh lý nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ nguyên nhân hoặc loại đột quỵ (ví dụ: stroke of luck).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stroke'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)