studied style
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Studied style'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố ý trau chuốt hoặc làm ra vẻ; không tự nhiên hoặc bộc phát.
Definition (English Meaning)
Deliberately cultivated or affected; not natural or spontaneous.
Ví dụ Thực tế với 'Studied style'
-
"Her studied style of speaking made her sound insincere."
"Phong cách nói chuyện trau chuốt quá mức của cô ấy khiến cô ấy nghe có vẻ không chân thành."
-
"Her studied style of dress was clearly influenced by vintage fashion."
"Phong cách ăn mặc trau chuốt của cô ấy rõ ràng bị ảnh hưởng bởi thời trang cổ điển."
-
"He adopted a studied style in his writing to impress his professor."
"Anh ấy áp dụng một phong cách trau chuốt trong văn viết của mình để gây ấn tượng với giáo sư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Studied style'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: study
- Adjective: studied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Studied style'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Studied" ở đây mang nghĩa là có sự tính toán, cân nhắc kỹ lưỡng và thường xuyên luyện tập để đạt được một phong cách nhất định. Nó ngụ ý rằng phong cách đó không phải là bản chất tự nhiên mà là kết quả của sự nỗ lực, học hỏi và bắt chước. Khác với "natural style" (phong cách tự nhiên) thể hiện sự chân thật, không gò bó, "studied style" có thể mang sắc thái hơi giả tạo hoặc cầu kỳ quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Studied style'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.