contrived style
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrived style'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(Về phong cách viết, nói, v.v.) được tạo ra một cách cố ý hơn là phát sinh một cách tự nhiên hoặc ngẫu hứng; giả tạo và không tự nhiên.
Definition (English Meaning)
(of a style of writing, speech, etc.) deliberately created rather than arising naturally or spontaneously; artificial and unnatural.
Ví dụ Thực tế với 'Contrived style'
-
"The dialogue in the play felt contrived and unnatural."
"Lời thoại trong vở kịch nghe có vẻ gượng gạo và không tự nhiên."
-
"The contrived style of the novel made it difficult to enjoy."
"Phong cách gượng gạo của cuốn tiểu thuyết khiến tôi khó có thể thưởng thức nó."
-
"His speech was full of contrived phrases and clichés."
"Bài phát biểu của anh ta chứa đầy những cụm từ gượng gạo và sáo rỗng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrived style'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contrived style'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Contrived" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ một phong cách thiếu tự nhiên, gượng gạo và thiếu chân thành. Nó khác với "artificial" ở chỗ nhấn mạnh hơn vào sự cố ý tạo ra một hiệu ứng nào đó, thường là để gây ấn tượng hoặc che giấu điều gì đó. So với "affected", "contrived" có mức độ mạnh hơn, chỉ sự giả tạo một cách lộ liễu và dễ nhận thấy hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự giả tạo thể hiện: "a contrived style in writing".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrived style'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist contrived a new method to express his feelings.
|
Nghệ sĩ đã nghĩ ra một phương pháp mới để thể hiện cảm xúc của mình. |
| Phủ định |
She did not contrive to give that impression; it was her natural demeanor.
|
Cô ấy không cố ý tạo ra ấn tượng đó; đó là thái độ tự nhiên của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did he contrive the situation to make himself look good?
|
Anh ta có dàn dựng tình huống để bản thân trông tốt hơn không? |