(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contrived style
C1

contrived style

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phong cách gượng gạo phong cách giả tạo phong cách thiếu tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrived style'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(Về phong cách viết, nói, v.v.) được tạo ra một cách cố ý hơn là phát sinh một cách tự nhiên hoặc ngẫu hứng; giả tạo và không tự nhiên.

Definition (English Meaning)

(of a style of writing, speech, etc.) deliberately created rather than arising naturally or spontaneously; artificial and unnatural.

Ví dụ Thực tế với 'Contrived style'

  • "The dialogue in the play felt contrived and unnatural."

    "Lời thoại trong vở kịch nghe có vẻ gượng gạo và không tự nhiên."

  • "The contrived style of the novel made it difficult to enjoy."

    "Phong cách gượng gạo của cuốn tiểu thuyết khiến tôi khó có thể thưởng thức nó."

  • "His speech was full of contrived phrases and clichés."

    "Bài phát biểu của anh ta chứa đầy những cụm từ gượng gạo và sáo rỗng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contrived style'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artificial(giả tạo)
unnatural(không tự nhiên)
forced(gượng ép)
affected(làm bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural(tự nhiên)
genuine(chân thật)
sincere(thành thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Contrived style'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Contrived" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ một phong cách thiếu tự nhiên, gượng gạo và thiếu chân thành. Nó khác với "artificial" ở chỗ nhấn mạnh hơn vào sự cố ý tạo ra một hiệu ứng nào đó, thường là để gây ấn tượng hoặc che giấu điều gì đó. So với "affected", "contrived" có mức độ mạnh hơn, chỉ sự giả tạo một cách lộ liễu và dễ nhận thấy hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in" thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự giả tạo thể hiện: "a contrived style in writing".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrived style'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist contrived a new method to express his feelings.
Nghệ sĩ đã nghĩ ra một phương pháp mới để thể hiện cảm xúc của mình.
Phủ định
She did not contrive to give that impression; it was her natural demeanor.
Cô ấy không cố ý tạo ra ấn tượng đó; đó là thái độ tự nhiên của cô ấy.
Nghi vấn
Did he contrive the situation to make himself look good?
Anh ta có dàn dựng tình huống để bản thân trông tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)