(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ study design
C1

study design

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế nghiên cứu kế hoạch nghiên cứu phương án nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Study design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kế hoạch hoặc chiến lược được sử dụng để thực hiện một nghiên cứu; nó vạch ra các phương pháp và quy trình được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The plan or strategy used to conduct a research study; it outlines the methods and procedures used to collect and analyze data.

Ví dụ Thực tế với 'Study design'

  • "The study design was carefully chosen to minimize bias."

    "Thiết kế nghiên cứu đã được lựa chọn cẩn thận để giảm thiểu sai lệch."

  • "A cross-sectional study design was used to assess the prevalence of the disease."

    "Một thiết kế nghiên cứu cắt ngang đã được sử dụng để đánh giá tỷ lệ hiện mắc của bệnh."

  • "The researchers implemented a randomized controlled trial study design."

    "Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một thiết kế nghiên cứu thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Study design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: study design
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

methodology(phương pháp luận)
protocol(giao thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Y học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Study design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'study design' đề cập đến cấu trúc tổng thể của một nghiên cứu, bao gồm việc lựa chọn đối tượng nghiên cứu, phương pháp thu thập dữ liệu, và các thủ tục phân tích dữ liệu. Nó rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tính hợp lệ và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Các loại study design phổ biến bao gồm: randomized controlled trial (RCT), cohort study, case-control study, cross-sectional study. Việc lựa chọn design phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và nguồn lực sẵn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'study design of': đề cập đến thiết kế của một nghiên cứu cụ thể. 'study design for': đề cập đến thiết kế được tạo ra hoặc sử dụng cho một mục đích nghiên cứu cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Study design'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers' study design's flaws led to inconclusive results.
Những thiếu sót trong thiết kế nghiên cứu của các nhà nghiên cứu đã dẫn đến kết quả không thuyết phục.
Phủ định
The student's study design's validity wasn't questioned by the professor.
Tính hợp lệ của thiết kế nghiên cứu của sinh viên đó đã không bị giáo sư nghi ngờ.
Nghi vấn
Is the new clinical trial's study design's ethics approved by the board?
Đạo đức trong thiết kế nghiên cứu của thử nghiệm lâm sàng mới có được hội đồng phê duyệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)