experimental design
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimental design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch để cấu trúc một thí nghiệm nhằm kiểm tra một giả thuyết, giảm thiểu sai lệch và tối đa hóa độ tin cậy của kết quả.
Definition (English Meaning)
A plan for structuring an experiment to test a hypothesis, minimizing bias, and maximizing the reliability of results.
Ví dụ Thực tế với 'Experimental design'
-
"A well-planned experimental design is crucial for obtaining reliable research results."
"Một thiết kế thí nghiệm được lên kế hoạch tốt là rất quan trọng để có được kết quả nghiên cứu đáng tin cậy."
-
"The researchers carefully considered the experimental design before starting the study."
"Các nhà nghiên cứu đã xem xét cẩn thận thiết kế thí nghiệm trước khi bắt đầu nghiên cứu."
-
"Different experimental designs are appropriate for different research questions."
"Các thiết kế thí nghiệm khác nhau phù hợp với các câu hỏi nghiên cứu khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experimental design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: experimental design
- Adjective: experimental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experimental design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'experimental design' đề cập đến quá trình thiết kế một thử nghiệm để trả lời một câu hỏi nghiên cứu cụ thể. Nó bao gồm việc xác định các biến độc lập (được thao tác) và biến phụ thuộc (được đo lường), cũng như việc kiểm soát các biến ngoại sinh có thể gây nhiễu kết quả. Thiết kế thí nghiệm tốt giúp đảm bảo kết quả nghiên cứu có giá trị và có thể lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in experimental design:** Được dùng để chỉ một yếu tố, kỹ thuật cụ thể được sử dụng *trong* thiết kế thí nghiệm. Ví dụ: 'Randomization is a key element *in experimental design*.'
* **for experimental design:** Được dùng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng *của* thiết kế thí nghiệm. Ví dụ: 'Statistical analysis is crucial *for experimental design*.'
* **of experimental design:** Thường được dùng để nói về các khía cạnh, nguyên tắc *của* thiết kế thí nghiệm. Ví dụ: 'The principles *of experimental design* are essential for valid research.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimental design'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.