stumbling
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stumbling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'stumble'; hành động vấp ngã hoặc gần như ngã.
Definition (English Meaning)
Present participle of stumble; an act of tripping or nearly falling.
Ví dụ Thực tế với 'Stumbling'
-
"He was stumbling through the dark, trying to find the light switch."
"Anh ấy đang loạng choạng trong bóng tối, cố gắng tìm công tắc đèn."
-
"The economy is stumbling towards recession."
"Nền kinh tế đang chập choạng tiến tới suy thoái."
-
"His career was stumbling due to bad decisions."
"Sự nghiệp của anh ấy đang gặp khó khăn do những quyết định tồi tệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stumbling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stumble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stumbling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'stumbling' được dùng như một động từ (dạng V-ing), nó diễn tả hành động vấp ngã hoặc đi loạng choạng một cách không vững. Nó thường ám chỉ sự mất kiểm soát tạm thời về thăng bằng. Sự khác biệt với 'falling' là 'stumbling' ngụ ý sự phục hồi hoặc ngăn chặn việc ngã hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stumbling over' (vấp phải) chỉ việc vấp phải một vật gì đó. 'Stumbling across' (tình cờ gặp) diễn tả việc tìm thấy hoặc khám phá ra điều gì đó một cách bất ngờ. 'Stumbling into' (vô tình bước vào) có thể chỉ việc đi vào một nơi nào đó một cách vô ý hoặc không mong muốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stumbling'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will stumble if he doesn't watch where he's going.
|
Anh ấy sẽ vấp ngã nếu anh ấy không nhìn đường đi. |
| Phủ định |
She is not going to stumble, she's very careful.
|
Cô ấy sẽ không vấp ngã đâu, cô ấy rất cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will they stumble on the uneven path?
|
Họ có vấp ngã trên con đường gồ ghề không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been stumbling through the forest for hours, searching for a way out.
|
Cô ấy đã vấp ngã trong rừng hàng giờ, tìm đường ra. |
| Phủ định |
They haven't been stumbling around in the dark, they have a flashlight.
|
Họ không vấp ngã trong bóng tối, họ có đèn pin. |
| Nghi vấn |
Has he been stumbling because he's injured?
|
Anh ấy có bị vấp ngã vì bị thương không? |