fluent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng diễn đạt bản thân một cách dễ dàng và lưu loát.
Definition (English Meaning)
Able to express oneself easily and articulately.
Ví dụ Thực tế với 'Fluent'
-
"She is fluent in three languages: English, French, and Spanish."
"Cô ấy thông thạo ba ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha."
-
"He became fluent after living in Italy for five years."
"Anh ấy trở nên lưu loát sau khi sống ở Ý năm năm."
-
"The company needs someone fluent in Mandarin."
"Công ty cần một người thông thạo tiếng Quan Thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'fluent' thường được sử dụng để mô tả khả năng nói hoặc viết một ngôn ngữ nào đó một cách trôi chảy, tự nhiên và chính xác. Nó nhấn mạnh sự dễ dàng và lưu loát trong việc sử dụng ngôn ngữ, không gặp nhiều khó khăn trong việc tìm từ ngữ hoặc cấu trúc câu. Khác với 'proficient' (thành thạo), 'fluent' chú trọng vào tốc độ và sự tự nhiên hơn là độ chính xác tuyệt đối. Khác với 'conversational' (có khả năng giao tiếp), 'fluent' hàm ý mức độ thông thạo cao hơn, có thể thảo luận các chủ đề phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- fluent in [language]' có nghĩa là lưu loát ngôn ngữ đó. Ví dụ: She is fluent in French.
'- fluent at [something]' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự lưu loát trong một kỹ năng cụ thể nào đó. Ví dụ: He is fluent at coding.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.