(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subcontractor
B2

subcontractor

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà thầu phụ thầu phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subcontractor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc công ty ký hợp đồng phụ để thực hiện công việc hoặc cung cấp hàng hóa cho một công ty khác.

Definition (English Meaning)

A person or company that undertakes a subcontract to do work or supply goods for another company.

Ví dụ Thực tế với 'Subcontractor'

  • "The main contractor hired a subcontractor for the plumbing work."

    "Nhà thầu chính đã thuê một nhà thầu phụ cho công việc hệ thống ống nước."

  • "The subcontractor failed to complete the work on time."

    "Nhà thầu phụ đã không hoàn thành công việc đúng thời hạn."

  • "We need to find a reliable subcontractor for this project."

    "Chúng ta cần tìm một nhà thầu phụ đáng tin cậy cho dự án này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subcontractor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subcontractor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subbie(nhà thầu phụ (từ lóng, thường dùng ở Anh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Xây dựng Pháp lý

Ghi chú Cách dùng 'Subcontractor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subcontractor là một bên thứ ba được thuê bởi nhà thầu chính (general contractor) để thực hiện một phần công việc của hợp đồng chính. Họ chịu trách nhiệm với nhà thầu chính, không phải trực tiếp với chủ đầu tư. Khác với 'contractor' (nhà thầu), 'subcontractor' làm việc dưới sự giám sát của một nhà thầu khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Dùng 'for' để chỉ công việc mà nhà thầu phụ thực hiện. Ví dụ: The subcontractor was hired for the electrical work.
Dùng 'to' để chỉ nhà thầu chính mà nhà thầu phụ làm việc cho. Ví dụ: The subcontractor is responsible to the main contractor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subcontractor'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company hired a subcontractor to handle the electrical work.
Công ty xây dựng đã thuê một nhà thầu phụ để xử lý công việc điện.
Phủ định
Our company is not using a subcontractor for this particular project.
Công ty chúng tôi không sử dụng nhà thầu phụ cho dự án cụ thể này.
Nghi vấn
Are you working as a subcontractor on this building site?
Bạn có đang làm việc như một nhà thầu phụ tại công trường xây dựng này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the main contractor will have been using that subcontractor for over a year.
Đến thời điểm dự án hoàn thành, nhà thầu chính sẽ đã sử dụng nhà thầu phụ đó được hơn một năm.
Phủ định
The construction company won't have been relying on the same subcontractor for all its projects; they often switch.
Công ty xây dựng sẽ không dựa vào cùng một nhà thầu phụ cho tất cả các dự án của mình; họ thường xuyên thay đổi.
Nghi vấn
Will the client have been negotiating with that subcontractor for long before the final contract is signed?
Liệu khách hàng có đang đàm phán với nhà thầu phụ đó trong một thời gian dài trước khi hợp đồng cuối cùng được ký kết không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company was hiring a subcontractor to handle the electrical work.
Công ty xây dựng đang thuê một nhà thầu phụ để xử lý công việc điện.
Phủ định
They were not using a subcontractor; they were doing all the work themselves.
Họ đã không sử dụng nhà thầu phụ; họ đang tự mình làm tất cả công việc.
Nghi vấn
Were you considering using a subcontractor for the plumbing?
Bạn có đang cân nhắc việc sử dụng một nhà thầu phụ cho hệ thống ống nước không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The subcontractor's expertise was crucial for the project's success.
Chuyên môn của nhà thầu phụ rất quan trọng cho sự thành công của dự án.
Phủ định
That subcontractor's reputation isn't stellar; we need to be cautious.
Danh tiếng của nhà thầu phụ đó không tốt lắm; chúng ta cần phải thận trọng.
Nghi vấn
Is that subcontractor's bid competitive enough to consider?
Giá thầu của nhà thầu phụ đó có đủ cạnh tranh để xem xét không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)