contractor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contractor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc công ty thỏa thuận cung cấp vật liệu hoặc thực hiện công việc cho một tổ chức.
Definition (English Meaning)
A person or company that arranges to supply materials or do work for an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Contractor'
-
"The company hired a contractor to build the new office building."
"Công ty đã thuê một nhà thầu để xây dựng tòa nhà văn phòng mới."
-
"The contractor failed to complete the project on time."
"Nhà thầu đã không hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"We need to find a reliable contractor to renovate our kitchen."
"Chúng ta cần tìm một nhà thầu đáng tin cậy để cải tạo nhà bếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contractor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contractor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contractor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contractor' thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc công ty làm việc theo hợp đồng, thường là trong các lĩnh vực xây dựng, sửa chữa, hoặc cung cấp dịch vụ chuyên môn. Khác với 'employee' (nhân viên), contractor không phải là nhân viên chính thức của công ty và thường chịu trách nhiệm về thuế và bảo hiểm của riêng họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Contractor for’: người/công ty ký hợp đồng làm việc cho ai đó/công ty nào đó. ‘Contractor to’: người/công ty ký hợp đồng làm việc với ai đó/công ty nào đó (tương tự như 'for', nhưng sắc thái trang trọng hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contractor'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contractor is responsible for renovating the building.
|
Nhà thầu chịu trách nhiệm cải tạo tòa nhà. |
| Phủ định |
We are not using a contractor for this small project.
|
Chúng tôi không thuê nhà thầu cho dự án nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Are the contractors on site today?
|
Hôm nay các nhà thầu có mặt tại công trường không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contractor is responsible for the building's electrical work.
|
Nhà thầu chịu trách nhiệm về hệ thống điện của tòa nhà. |
| Phủ định |
The contractor isn't able to start the project until next week.
|
Nhà thầu không thể bắt đầu dự án cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Is the contractor licensed to perform asbestos removal?
|
Nhà thầu có giấy phép thực hiện việc loại bỏ amiăng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a contractor for the city.
|
Anh ấy là một nhà thầu cho thành phố. |
| Phủ định |
Is she not a contractor anymore?
|
Có phải cô ấy không còn là nhà thầu nữa không? |
| Nghi vấn |
Are they contractors for the new project?
|
Họ có phải là nhà thầu cho dự án mới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company hired a contractor last month to renovate the office.
|
Tháng trước công ty đã thuê một nhà thầu để cải tạo văn phòng. |
| Phủ định |
He didn't work as a contractor last year; he was a full-time employee.
|
Anh ấy đã không làm việc với tư cách là một nhà thầu năm ngoái; anh ấy là một nhân viên toàn thời gian. |
| Nghi vấn |
Did you hire a contractor to fix the roof?
|
Bạn có thuê một nhà thầu để sửa mái nhà không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the contractor had finished the project on time.
|
Tôi ước nhà thầu đã hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
If only the city didn't hire that unreliable contractor.
|
Ước gì thành phố đã không thuê nhà thầu không đáng tin cậy đó. |
| Nghi vấn |
I wish I could ask the contractor about the delays, but he's unavailable.
|
Tôi ước tôi có thể hỏi nhà thầu về sự chậm trễ, nhưng ông ấy không có mặt. |