supplier
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc tổ chức cung cấp một thứ gì đó cần thiết, chẳng hạn như một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
A person or organization that provides something needed such as a product or service.
Ví dụ Thực tế với 'Supplier'
-
"They are a major supplier of computer components."
"Họ là một nhà cung cấp lớn các linh kiện máy tính."
-
"Our suppliers are reliable and efficient."
"Các nhà cung cấp của chúng tôi rất đáng tin cậy và hiệu quả."
-
"We need to find a new supplier for our raw materials."
"Chúng ta cần tìm một nhà cung cấp mới cho nguyên liệu thô của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supplier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supplier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supplier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supplier' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, thương mại, đề cập đến các công ty hoặc cá nhân cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho các công ty hoặc cá nhân khác. Sự khác biệt với 'vendor' đôi khi không rõ ràng, nhưng 'supplier' thường được sử dụng khi mối quan hệ có tính chất lâu dài hoặc có tính chiến lược hơn, còn 'vendor' có thể chỉ là người bán lẻ thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Supplier *to* đề cập đến người cung cấp cho một đối tượng cụ thể. Supplier *for* ám chỉ người cung cấp cho một mục đích hoặc nhu cầu nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplier'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction project was delayed because the supplier couldn't deliver the materials on time.
|
Dự án xây dựng bị trì hoãn vì nhà cung cấp không thể giao vật liệu đúng thời hạn. |
| Phủ định |
Even though we contacted the supplier multiple times, they didn't respond to our inquiries.
|
Mặc dù chúng tôi đã liên hệ với nhà cung cấp nhiều lần, họ vẫn không trả lời các yêu cầu của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
If the supplier offers a discount, will you consider ordering more?
|
Nếu nhà cung cấp đưa ra chiết khấu, bạn có cân nhắc đặt hàng nhiều hơn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company is a reliable supplier of electronic components.
|
Công ty của chúng tôi là một nhà cung cấp linh kiện điện tử đáng tin cậy. |
| Phủ định |
They are not a major supplier in this industry.
|
Họ không phải là một nhà cung cấp lớn trong ngành này. |
| Nghi vấn |
Is that company the sole supplier of this material?
|
Có phải công ty đó là nhà cung cấp duy nhất của vật liệu này không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is a reliable supplier of electronic components.
|
Công ty là một nhà cung cấp linh kiện điện tử đáng tin cậy. |
| Phủ định |
Isn't that company a major supplier for our competitor?
|
Không phải công ty đó là một nhà cung cấp lớn cho đối thủ cạnh tranh của chúng ta sao? |
| Nghi vấn |
Are they a new supplier?
|
Họ có phải là một nhà cung cấp mới không? |