(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subcutis
C1

subcutis

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô dưới da lớp mỡ dưới da hạ bì (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subcutis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp mô ngay dưới lớp hạ bì của da, chứa chủ yếu các tế bào mỡ, mạch máu và dây thần kinh.

Definition (English Meaning)

The layer of tissue immediately below the dermis of the skin, containing mainly fat cells, blood vessels, and nerves.

Ví dụ Thực tế với 'Subcutis'

  • "The subcutis helps to insulate the body."

    "Lớp mô dưới da giúp cách nhiệt cơ thể."

  • "Liposuction involves removing fat from the subcutis."

    "Hút mỡ liên quan đến việc loại bỏ chất béo từ lớp mô dưới da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subcutis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subcutis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Subcutis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subcutis, còn được gọi là mô dưới da hoặc lớp mỡ dưới da, là lớp sâu nhất của da. Chức năng chính của nó là dự trữ năng lượng dưới dạng chất béo, cách nhiệt cơ thể và bảo vệ các cơ quan bên dưới. Độ dày của lớp subcutis khác nhau tùy thuộc vào vị trí trên cơ thể, giới tính và chế độ dinh dưỡng của một người. Cần phân biệt subcutis (lớp mô) với các lớp da khác như epidermis (biểu bì) và dermis (hạ bì).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', ta thường nói về sự tồn tại hoặc vị trí của một thứ gì đó trong lớp subcutis (ví dụ: 'blood vessels in the subcutis'). Khi sử dụng 'of', ta thường nói về thành phần hoặc đặc tính của lớp subcutis (ví dụ: 'the layer of subcutis').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subcutis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)