(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subduable
C1

subduable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể khuất phục được có thể chinh phục được có thể kiểm soát được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subduable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng bị khuất phục hoặc chinh phục.

Definition (English Meaning)

Capable of being subdued or overcome.

Ví dụ Thực tế với 'Subduable'

  • "The rebels' spirit was strong, but the king's army was ultimately subduable."

    "Tinh thần của quân nổi dậy rất mạnh mẽ, nhưng quân đội của nhà vua cuối cùng vẫn có thể bị khuất phục."

  • "Even the strongest fortress is subduable given enough time and resources."

    "Ngay cả pháo đài mạnh nhất cũng có thể bị khuất phục nếu có đủ thời gian và nguồn lực."

  • "His anger, though initially frightening, proved to be subduable with gentle persuasion."

    "Cơn giận của anh ấy, mặc dù ban đầu đáng sợ, đã được chứng minh là có thể kiểm soát được bằng sự thuyết phục nhẹ nhàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subduable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: subduable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conquerable(có thể chinh phục được)
overcomeable(có thể vượt qua được)
manageable(dễ quản lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Subduable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subduable' thường được dùng để mô tả những thứ, tình huống hoặc thậm chí là cảm xúc có thể kiểm soát được hoặc bị đánh bại. Nó mang sắc thái của sự thách thức, nhưng đồng thời cũng hàm ý khả năng thành công trong việc kiểm soát hoặc chinh phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subduable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)