subduable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subduable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng bị khuất phục hoặc chinh phục.
Definition (English Meaning)
Capable of being subdued or overcome.
Ví dụ Thực tế với 'Subduable'
-
"The rebels' spirit was strong, but the king's army was ultimately subduable."
"Tinh thần của quân nổi dậy rất mạnh mẽ, nhưng quân đội của nhà vua cuối cùng vẫn có thể bị khuất phục."
-
"Even the strongest fortress is subduable given enough time and resources."
"Ngay cả pháo đài mạnh nhất cũng có thể bị khuất phục nếu có đủ thời gian và nguồn lực."
-
"His anger, though initially frightening, proved to be subduable with gentle persuasion."
"Cơn giận của anh ấy, mặc dù ban đầu đáng sợ, đã được chứng minh là có thể kiểm soát được bằng sự thuyết phục nhẹ nhàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subduable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subduable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subduable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subduable' thường được dùng để mô tả những thứ, tình huống hoặc thậm chí là cảm xúc có thể kiểm soát được hoặc bị đánh bại. Nó mang sắc thái của sự thách thức, nhưng đồng thời cũng hàm ý khả năng thành công trong việc kiểm soát hoặc chinh phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subduable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.