(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subduction zone
C1

subduction zone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực hút chìm đới hút chìm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subduction zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực nơi một mảng kiến tạo trượt xuống dưới một mảng khác.

Definition (English Meaning)

A region where one tectonic plate slides beneath another.

Ví dụ Thực tế với 'Subduction zone'

  • "The Pacific Ring of Fire is characterized by numerous subduction zones."

    "Vành đai lửa Thái Bình Dương được đặc trưng bởi nhiều khu vực hút chìm."

  • "Subduction zones are responsible for some of the largest earthquakes in the world."

    "Các khu vực hút chìm là nguyên nhân gây ra một số trận động đất lớn nhất trên thế giới."

  • "Magma generated at subduction zones rises to form volcanic arcs."

    "Macma được tạo ra tại các khu vực hút chìm trồi lên tạo thành các cung núi lửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subduction zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subduction zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tectonic plate(mảng kiến tạo)
earthquake(động đất)
volcano(núi lửa)
trench(rãnh đại dương)
asthenosphere(quyển mềm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Địa vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Subduction zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh địa chất học để mô tả các khu vực có hoạt động kiến tạo mạnh mẽ, gây ra động đất và núi lửa. Nó nhấn mạnh quá trình một mảng này 'lặn' xuống dưới mảng kia. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng 'convergent boundary' (ranh giới hội tụ) là một thuật ngữ liên quan, mặc dù nó rộng hơn và không nhất thiết ngụ ý sự 'lặn' xuống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at along

‘at a subduction zone’ dùng để chỉ một vị trí cụ thể. ‘along a subduction zone’ dùng để chỉ một phạm vi kéo dài dọc theo khu vực đó. Ví dụ: 'Earthquakes are common at subduction zones.' hoặc 'Volcanic arcs often form along subduction zones.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subduction zone'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The earthquake occurred at a subduction zone.
Trận động đất xảy ra tại một đới hút chìm.
Phủ định
This region is not a subduction zone.
Khu vực này không phải là một đới hút chìm.
Nghi vấn
Is the Mariana Trench located at a subduction zone?
Rãnh Mariana có nằm ở một đới hút chìm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)